Chứng quyền VIB-HSC-MET01 (HOSE: CVIB2201)
CW VIB-HSC-MET01
2,090
Mở cửa2,080
Cao nhất2,090
Thấp nhất2,080
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY1,830
KLGD5,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn99
Giá CK cơ sở21,300
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **23,078
S-X *2,130
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/05/2023 | 2,090 | 20 (+0.97%) | 5,600 |
26/05/2023 | 2,070 | 110 (+5.61%) | 1,100 |
25/05/2023 | 1,960 | -180 (-8.41%) | 19,400 |
24/05/2023 | 2,140 | -30 (-1.38%) | 35,200 |
23/05/2023 | 2,170 | -130 (-5.65%) | 29,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2201 | 2,090 | 20 (+0.97%) | 5,600 | 2,130 | 23,078 | HCM | 9 tháng |
CVIB2301 | 200 | -10 (-4.76%) | 111,300 | -2,975 | 24,648 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 233,200 | 83,100 | 7,100 | 90,300 | 11 tháng |
CHPG2227 | 1,960 | 100 (+5.38%) | 959,900 | 21,450 | 950 | 24,420 | 11 tháng |
CMBB2215 | 1,570 | 60 (+3.97%) | 12,700 | 18,750 | 750 | 21,140 | 11 tháng |
CMWG2215 | 480 | 10 (+2.13%) | 137,800 | 38,700 | -6,300 | 49,800 | 11 tháng |
CSTB2225 | 4,380 | 230 (+5.54%) | 120,200 | 27,700 | 7,200 | 29,260 | 11 tháng |
CTCB2216 | 1,560 | 50 (+3.31%) | 59,200 | 30,200 | 2,700 | 33,740 | 11 tháng |
CVHM2220 | 1,520 | 30 (+2.01%) | 13,600 | 55,500 | -2,500 | 65,600 | 11 tháng |
CVRE2221 | 600 | 10 (+1.69%) | 78,200 | 27,700 | -4,800 | 34,900 | 11 tháng |
CACB2208 | 1,270 | 30 (+2.42%) | 471,500 | 25,150 | 3,650 | 26,580 | 9 tháng |
CFPT2213 | 1,300 | 20 (+1.56%) | 206,300 | 83,100 | 8,600 | 87,500 | 9 tháng |
CHPG2226 | 1,870 | 120 (+6.86%) | 3,800 | 21,450 | 1,950 | 23,240 | 9 tháng |
CMBB2214 | 1,560 | 90 (+6.12%) | 85,700 | 18,750 | 1,750 | 20,120 | 9 tháng |
CMSN2215 | 150 | (0.00%) | 168,800 | 71,600 | -30,400 | 103,500 | 9 tháng |
CMWG2214 | 270 | 20 (+8%) | 337,400 | 38,700 | -7,800 | 49,200 | 9 tháng |
CSTB2224 | 4,490 | 460 (+11.41%) | 116,000 | 27,700 | 7,700 | 28,980 | 9 tháng |
CTCB2215 | 1,440 | 40 (+2.86%) | 3,500 | 30,200 | 3,700 | 32,260 | 9 tháng |
CVHM2219 | 1,300 | 100 (+8.33%) | 29,000 | 55,500 | -500 | 62,500 | 9 tháng |
CVIB2201 | 2,090 | 20 (+0.97%) | 5,600 | 21,300 | 2,130 | 23,078 | 9 tháng |
CVNM2212 | 260 | (0.00%) | 284,000 | 67,100 | -13,460 | 82,604 | 9 tháng |
CVPB2214 | 940 | 20 (+2.17%) | 283,300 | 19,350 | 2,350 | 20,760 | 9 tháng |
CVRE2220 | 570 | 10 (+1.79%) | 59,500 | 27,700 | -2,300 | 32,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8702 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,170 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |