Chứng quyền VIB-HSC-MET01 (HOSE: CVIB2201)
CW VIB-HSC-MET01
2,490
Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,490
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY1,830
KLGD106,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,838
S-X *4,039
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,150 | 10 (+0.47%) | 50,000 | 3,173 | 21,456 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 880 | 30 (+3.53%) | 100,100 | 2,371 | 22,202 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | 30 (+5%) | 266,000 | 483 | 24,335 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | -50 (-1.56%) | 1,800 | 5,203 | 21,994 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 70 (+7.37%) | 5,900 | 1,427 | 23,674 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 850 | (0.00%) | 1,427 | 21,424 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,820 | 610 (+14.49%) | 75,500 | 117,900 | 37,836 | 118,190 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,570 | 730 (+19.01%) | 101,700 | 117,900 | 33,388 | 120,661 | 12 tháng |
CHPG2328 | 250 | 20 (+8.70%) | 6,700 | 28,050 | -450 | 29,000 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | 80 (+8.70%) | 93,000 | 28,050 | -950 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 16,000 | 22,150 | 3,150 | 22,100 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,810 | 80 (+4.62%) | 23,700 | 22,150 | 2,650 | 23,120 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 90,400 | 66,100 | -22,400 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 249,500 | 51,100 | -2,900 | 54,500 | 9 tháng |
CMWG2310 | 930 | 100 (+12.05%) | 2,000 | 51,100 | -3,400 | 59,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 600 | -30 (-4.76%) | 11,200 | 28,100 | -3,400 | 33,900 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 46,950 | 14,950 | 46,600 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,570 | 100 (+2.88%) | 200 | 46,950 | 12,950 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 210 | 10 (+5%) | 500 | 40,700 | -19,800 | 61,550 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 51,000 | 63,800 | -3,818 | 68,010 | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 200 | 18,550 | -990 | 19,730 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | 20 (+3.51%) | 53,400 | 18,550 | -1,466 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 69,800 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 300 | 22,150 | -7,350 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5572 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,961 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |