Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVHM2404)

CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

160

-50 (-23.81%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa240

Cao nhất260

Thấp nhất160

Cao nhất NY2,170

Thấp nhất NY100

KLGD3,052,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,300

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **40,640

S-X *300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24066,060630 (+11.60%)41,80024,20074,240SSI9 tháng
CVHM24089,540880 (+10.16%)152,50036,20076,160ACBS12 tháng
CVHM24096,530570 (+9.56%)1,20032,20074,650MBS9 tháng
CVHM24114,500300 (+7.14%)20023,64573,055KIS7 tháng
CVHM25026,160590 (+10.59%)190,80029,20075,800SSI10 tháng
CVHM25034,580 (0.00%)90032,20074,060BSI15 tháng
CVHM250413,600900 (+7.09%)4,30029,70071,700VCI6 tháng
CVHM25054,480250 (+5.91%)5,40024,20172,399KIS4 tháng
CVHM25064,25040 (+0.95%)50023,08972,361KIS6 tháng
CVHM25073,970 (0.00%)20,86773,183KIS7 tháng
CVHM25083,910 (0.00%)19,75673,994KIS8 tháng
CVHM25093,86070 (+1.85%)1,10017,53475,966KIS9 tháng
CVHM25105,330740 (+16.12%)4,50016,70078,820HCM9 tháng
CVHM25115,830710 (+13.87%)2,80016,20081,320HCM12 tháng
CVHM25125,370190 (+3.67%)10016,20079,480ACBS12 tháng
CVHM25131,840440 (+31.43%)2,455,40020083,200SSI5 tháng
CVHM25142,360310 (+15.12%)1,942,2002,20083,800SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)36,00021,35046021,9609 tháng
CFPT240250040 (+8.70%)573,000115,900-17,027134,8979 tháng
CHPG2406560 (0.00%)419,90026,900-1,10030,24012 tháng
CHPG2408320-20 (-5.88%)351,30026,900-10028,2809 tháng
CMBB24051,00030 (+3.09%)636,30026,0003,41026,0669 tháng
CMSN2404100-40 (-28.57%)727,20067,000-12,00079,4009 tháng
CMWG2406600-50 (-7.69%)719,50063,800-2,20068,4009 tháng
CSTB24092,690-50 (-1.82%)100,60046,40010,40046,7609 tháng
CVHM24066,060630 (+11.60%)41,80074,20024,20074,2409 tháng
CVIB2406170 (0.00%)799,80018,000-27518,9299 tháng
CVIC240512,5501,350 (+12.05%)27,60092,80049,80093,2009 tháng
CVNM240690 (0.00%)186,10055,900-10,22466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)891,90018,400-2,04420,7179 tháng
CVRE24061,550150 (+10.71%)638,00025,0506,05025,2009 tháng
CACB25021,300-40 (-2.99%)22,10021,350-2,04725,57015 tháng
CACB2503770-40 (-4.94%)307,20021,350-1,21223,84810 tháng
CFPT2502200 (0.00%)4,300115,900-52,658170,54110 tháng
CFPT250357020 (+3.64%)30,500115,900-62,573184,12515 tháng
CHPG2504900-30 (-3.23%)20,50026,900-2,10030,80010 tháng
CHPG25051,660-20 (-1.19%)20,60026,900-3,10033,32015 tháng
CMBB25032,590110 (+4.44%)45,50026,0003,41027,09710 tháng
CMBB25043,050130 (+4.45%)37,50026,0002,54128,76615 tháng
CMSN2503900-20 (-2.17%)54,70067,000-8,00079,50010 tháng
CMWG25031,500-20 (-1.32%)60,00063,80080070,50010 tháng
CMWG25042,050-10 (-0.49%)20,30063,800-2,20076,25015 tháng
CSTB25045,12020 (+0.39%)24,70046,4008,40048,24010 tháng
CTCB25034,320-210 (-4.64%)65,90033,6007,60034,64010 tháng
CVHM25026,160590 (+10.59%)190,80074,20029,20075,80010 tháng
CVIB2502440-20 (-4.35%)398,20018,000-2,19921,04510 tháng
CVIC25029,8501,030 (+11.68%)211,40092,80052,80089,25010 tháng
CVNM2502550 (0.00%)40055,900-7,34965,88410 tháng
CVNM2503780-20 (-2.50%)65,30055,900-10,22369,86015 tháng
CVPB2501680-30 (-4.23%)1,381,90018,400-1,07120,79510 tháng
CVPB25021,130-60 (-5.04%)55,40018,400-2,04422,64515 tháng
CVRE25033,900370 (+10.48%)30,70025,0507,05025,80010 tháng
CACB25071,410-150 (-9.62%)20,80021,35046023,2455 tháng
CACB25081,520-140 (-8.43%)38,30021,350-37624,2647 tháng
CFPT25141,110-40 (-3.48%)81,400115,900-3,082129,9935 tháng
CFPT25151,300-10 (-0.76%)40,000115,900-7,048135,8447 tháng
CHPG25191,370-40 (-2.84%)25,10026,900-10029,7405 tháng
CHPG25201,530-50 (-3.16%)27,10026,900-1,10031,0607 tháng
CLPB2501600-40 (-6.25%)22,70031,400-4,92939,1257 tháng
CLPB2502500-50 (-9.09%)21,00031,400-3,06636,7965 tháng
CMBB25121,58010 (+0.64%)154,70026,0001,00028,1605 tháng
CMBB25131,68010 (+0.60%)21,10026,00029,3607 tháng
CMSN25131,640-50 (-2.96%)109,90067,0002,00073,2005 tháng
CMSN25141,750-30 (-1.69%)23,10067,000-1,00076,7507 tháng
CMWG25121,260-20 (-1.56%)23,80063,800-1,20071,3005 tháng
CMWG25131,470-30 (-2%)20,90063,800-3,20074,3507 tháng
CSTB25163,270-100 (-2.97%)23,80046,4003,40049,5405 tháng
CSTB25173,320-110 (-3.21%)391,90046,4001,40051,6407 tháng
CTCB25082,150-200 (-8.51%)229,90033,6001,60036,3005 tháng
CTCB25092,120-180 (-7.83%)36,10033,600-40038,2407 tháng
CVHM25131,840440 (+31.43%)2,455,40074,20020083,2005 tháng
CVHM25142,360310 (+15.12%)1,942,20074,2002,20083,8007 tháng
CVIB2505990-40 (-3.88%)20,20018,000-1,00020,9807 tháng
CVIB2506760-230 (-23.23%)305,20018,00019,5205 tháng
CVNM2512940 (0.00%)21,20055,900-3,01563,4555 tháng
CVNM25131,120-10 (-0.88%)22,90055,900-4,94666,2567 tháng
CVPB25141,280-70 (-5.19%)224,50018,40087620,0205 tháng
CVPB25151,330-50 (-3.62%)21,50018,400-9721,0917 tháng
CVRE25131,08050 (+4.85%)21,10025,050-4,95032,1607 tháng
CVRE251475090 (+13.64%)100,90025,050-4,95031,5005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate