Chứng quyền VHM-HSC-MET15 (HOSE: CVHM2402)
CW VHM-HSC-MET15
240
Mở cửa210
Cao nhất290
Thấp nhất210
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY200
KLGD166,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn26
Giá CK cơ sở38,750
Giá thực hiện41,500
Hòa vốn **42,460
S-X *-2,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 240 | 10 (+4.35%) | 166,800 |
06/02/2025 | 230 | -80 (-25.81%) | 264,200 |
05/02/2025 | 310 | -50 (-13.89%) | 64,500 |
04/02/2025 | 360 | (0.00%) | 47,600 |
03/02/2025 | 360 | -30 (-7.69%) | 33,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2402 | 240 | 10 (+4.35%) | 166,800 | -2,750 | 42,460 | HCM | 9 tháng |
CVHM2406 | 370 | -10 (-2.63%) | 53,000 | -11,250 | 51,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,123,600 | -10,250 | 49,480 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 1,680 | (0.00%) | 67,300 | 750 | 44,720 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 100 | -3,250 | 47,350 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 110 | -30 (-21.43%) | 2,700 | -9,249 | 48,549 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 300 | -40 (-11.76%) | 282,900 | -11,805 | 52,055 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 490 | -30 (-5.77%) | 130,700 | -3,250 | 44,450 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 820 | -10 (-1.20%) | 53,200 | -6,250 | 49,100 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 70 | (0.00%) | 694,700 | 26,650 | -3,850 | 30,780 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,500 | 60 (+4.17%) | 670,100 | 22,750 | 2,332 | 23,025 | 9 tháng |
CMSN2401 | 60 | -20 (-25%) | 169,800 | 67,700 | -14,300 | 82,480 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,680 | (0.00%) | 758,500 | 37,450 | 6,450 | 37,720 | 9 tháng |
CVHM2402 | 240 | 10 (+4.35%) | 166,800 | 38,750 | -2,750 | 42,460 | 9 tháng |
CVPB2403 | 440 | -50 (-10.20%) | 106,100 | 18,950 | -50 | 19,880 | 9 tháng |
CVRE2402 | 20 | -10 (-33.33%) | 689,800 | 16,850 | -6,650 | 23,580 | 9 tháng |
CMWG2403 | 150 | -40 (-21.05%) | 1,480,800 | 58,900 | -5,587 | 65,231 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 41,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |