Chứng quyền VHM-HSC-MET11 (HOSE: CVHM2310)
CW VHM-HSC-MET11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,920
Thấp nhất NY10
KLGD8,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,000
Giá thực hiện59,000
Hòa vốn **59,050
S-X *-16,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,250 | -110 (-2.05%) | 297,300 | 18,400 | 71,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 7,450 | -650 (-8.02%) | 5,000 | 30,400 | 67,800 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,170 | -610 (-10.55%) | 13,000 | 26,400 | 67,850 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,190 | -790 (-19.85%) | 3,200 | 17,845 | 66,505 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 5,000 | -340 (-6.37%) | 58,000 | 23,400 | 70,000 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,180 | -310 (-6.90%) | 126,800 | 26,400 | 71,260 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 23,900 | 68,040 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 3,480 | -620 (-15.12%) | 600 | 18,401 | 67,399 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 3,490 | -960 (-21.57%) | 500 | 17,289 | 68,561 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 3,530 | -190 (-5.11%) | 1,000 | 15,067 | 70,983 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,110 | -490 (-13.61%) | 300 | 13,956 | 69,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,100 | -450 (-12.68%) | 15,200 | 11,734 | 72,166 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 10,900 | 75,540 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 10,400 | 77,840 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,850 | 10 (+0.21%) | 205,100 | 10,400 | 77,400 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | 26,400 | -600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 | 31,200 | 6,200 | 33,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 24,550 | 7,550 | 24,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | 115,400 | -7,548 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | 115,400 | -9,531 | 142,283 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 26,400 | 900 | 30,680 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 24,850 | 350 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 24,850 | 350 | 29,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 65,400 | 6,400 | 71,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 63,200 | 8,200 | 70,440 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 44,900 | 5,900 | 48,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 44,900 | 5,400 | 50,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 13,200 | 149 | 15,325 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 68,400 | 10,900 | 75,540 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 68,400 | 10,400 | 77,840 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 85,500 | 17,500 | 92,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | 55,500 | -3,415 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 18,150 | 139 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | 18,150 | -347 | 21,535 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,550 | 3,050 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 59,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |