Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CVHM2301)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/10/2023 15:04

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD1,470,700

NN mua688,900

NN bán501,500

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,800

Giá thực hiện56,879

Hòa vốn **56,959

S-X *-15,079

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,130-60 (-5.04%)208,400-2,10054,520SSI9 tháng
CVHM2407560-60 (-9.68%)264,300-1,10051,240SSI6 tháng
CVHM24083,130-340 (-9.80%)190,7009,90050,520ACBS12 tháng
CVHM24092,060-70 (-3.29%)1,6005,90052,300MBS9 tháng
CVHM2410340 (0.00%)192,100-9949,699KIS4 tháng
CVHM2411860 (0.00%)5,800-2,65554,855KIS7 tháng
CVHM25011,510-50 (-3.21%)1,272,2005,90049,550SSI5 tháng
CVHM25021,780-50 (-2.73%)89,5002,90053,900SSI10 tháng
CVHM25032,20060 (+2.80%)26,4005,90057,400BSI15 tháng
CVHM25043,200-80 (-2.44%)4,8003,40050,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406390-10 (-2.50%)20,900131,400-16,258157,3424 tháng
CFPT2407490-60 (-10.91%)42,100131,400-27,292170,8597 tháng
CHDB240150-20 (-28.57%)755,20023,200-1,81725,1844 tháng
CHPG241150-20 (-28.57%)791,70027,550-2,44930,1994 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)451,00027,550-3,78332,5737 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30024,30016625,1334 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,80024,300-79927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)20,10071,100-12,35683,7564 tháng
CMSN240820010 (+5.26%)129,60071,100-14,57887,6787 tháng
CMWG240970 (0.00%)2,30061,500-7,38869,5884 tháng
CMWG241036020 (+5.88%)24,20061,500-9,27774,3777 tháng
CSHB2402380270 (+245.45%)2,239,60010,70048510,9004 tháng
CSHB2403660350 (+112.90%)1,519,50010,700-41612,3067 tháng
CSSB240190 (0.00%)104,70019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412300-60 (-16.67%)1,336,10038,85016439,8864 tháng
CSTB2413870-50 (-5.43%)28,40038,850-82943,1597 tháng
CTCB2405350 (0.00%)20027,30043228,6184 tháng
CTCB2406430-10 (-2.27%)7,20027,300-67930,1297 tháng
CTPB24043010 (+50%)15,20016,100-1,78818,0084 tháng
CTPB2405200-40 (-16.67%)30,00016,100-2,89919,7997 tháng
CVHM2410340 (0.00%)192,10047,900-9949,6994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)5,80047,900-2,65554,8557 tháng
CVIC24061,110160 (+16.84%)403,20052,2005,31252,4384 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)42,90052,2003,20156,1997 tháng
CVJC240130 (0.00%)215,80098,600-21,399120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,90062,100-14,76877,1084 tháng
CVPB24114010 (+33.33%)290,40019,600-2,06621,7464 tháng
CVPB2412290 (0.00%)179,50019,600-3,17723,3577 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)542,40018,750-1,24920,3194 tháng
CVRE2410200-70 (-25.93%)141,80018,750-3,13822,6887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2023
Ngày đáo hạn:30/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:56,879
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.