Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM-HSC-MET10 (HOSE: CVHM2220)

CW VHM-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY10

KLGD587,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,200

Giá thực hiện58,000

Hòa vốn **58,050

S-X *-18,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302450-50 (-10%)134,400-7,15051,800ACBS12 tháng
CVHM230716020 (+14.29%)63,500-19,81663,946KIS12 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,900-17,65062,200HCM12 tháng
CVHM231212020 (+20%)61,500-13,15056,600HCM9 tháng
CVHM231352010 (+1.96%)156,400-7,15055,200SSI12 tháng
CVHM2315230 (0.00%)17,600-8,03852,728KIS7 tháng
CVHM2316360 (0.00%)100-8,38454,114KIS9 tháng
CVHM2317560 (0.00%)105,100-9,49556,825KIS12 tháng
CVHM23181,240-50 (-3.88%)750,500-10,60659,656KIS15 tháng
CVHM2319260-30 (-10.34%)2,400-9,15053,300MBS6 tháng
CVHM24011,310-60 (-4.38%)87,000-15048,240VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,690-10 (-0.21%)52,000116,50036,436117,1629 tháng
CFPT23104,480-10 (-0.22%)121,600116,50031,988119,94912 tháng
CHPG23281,49070 (+4.93%)49,10030,2501,75031,4809 tháng
CHPG23291,810-100 (-5.24%)285,30030,2501,25032,62012 tháng
CMBB23113,210-30 (-0.93%)17,60025,4006,40025,4209 tháng
CMBB23123,280-100 (-2.96%)1,00025,4005,90026,06012 tháng
CMSN2311590-90 (-13.24%)504,30074,200-14,30093,22012 tháng
CMWG2309430 (0.00%)186,10051,100-2,90056,1509 tháng
CMWG23101,09040 (+3.81%)102,60051,100-3,40059,95012 tháng
CSTB2324580-70 (-10.77%)51,60031,60060033,3209 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60031,60010036,10012 tháng
CTCB23064,000-70 (-1.72%)12,90047,55015,55048,0009 tháng
CTCB23073,800-100 (-2.56%)28,10047,55013,55049,20012 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,90042,850-17,65062,20012 tháng
CVHM231212020 (+20%)61,50042,850-13,15056,6009 tháng
CVNM2308520-30 (-5.45%)1,238,70067,600-1871,6959 tháng
CVPB231175050 (+7.14%)100,40019,75021020,9709 tháng
CVPB23121,05020 (+1.94%)282,70019,750-26622,01812 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)70,50025,850-1,65028,5809 tháng
CVRE2313490 (0.00%)328,20025,850-3,65031,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:58,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.