Chứng quyền VHM-HSC-MET10 (HOSE: CVHM2220)
CW VHM-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY10
KLGD587,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,200
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **58,050
S-X *-18,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 134,400 | -7,150 | 51,800 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 160 | 20 (+14.29%) | 63,500 | -19,816 | 63,946 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,900 | -17,650 | 62,200 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 61,500 | -13,150 | 56,600 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 520 | 10 (+1.96%) | 156,400 | -7,150 | 55,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 230 | (0.00%) | 17,600 | -8,038 | 52,728 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 360 | (0.00%) | 100 | -8,384 | 54,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 560 | (0.00%) | 105,100 | -9,495 | 56,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,240 | -50 (-3.88%) | 750,500 | -10,606 | 59,656 | KIS | 15 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | -9,150 | 53,300 | MBS | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 87,000 | -150 | 48,240 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,690 | -10 (-0.21%) | 52,000 | 116,500 | 36,436 | 117,162 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,480 | -10 (-0.22%) | 121,600 | 116,500 | 31,988 | 119,949 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 49,100 | 30,250 | 1,750 | 31,480 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 285,300 | 30,250 | 1,250 | 32,620 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 17,600 | 25,400 | 6,400 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,280 | -100 (-2.96%) | 1,000 | 25,400 | 5,900 | 26,060 | 12 tháng |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 504,300 | 74,200 | -14,300 | 93,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 186,100 | 51,100 | -2,900 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | 51,100 | -3,400 | 59,950 | 12 tháng |
CSTB2324 | 580 | -70 (-10.77%) | 51,600 | 31,600 | 600 | 33,320 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,600 | 100 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 12,900 | 47,550 | 15,550 | 48,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,800 | -100 (-2.56%) | 28,100 | 47,550 | 13,550 | 49,200 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,900 | 42,850 | -17,650 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 61,500 | 42,850 | -13,150 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,600 | -18 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 750 | 50 (+7.14%) | 100,400 | 19,750 | 210 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 282,700 | 19,750 | -266 | 22,018 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 70,500 | 25,850 | -1,650 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 328,200 | 25,850 | -3,650 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |