Chứng quyền VHM-HSC-MET09 (HOSE: CVHM2219)
CW VHM-HSC-MET09
10
Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,230
Thấp nhất NY10
KLGD651,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,600
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **56,050
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 4,620 | -630 (-12%) | 690,700 | 17,400 | 68,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 900 | 29,400 | 68,080 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,150 | -20 (-0.39%) | 6,300 | 25,400 | 67,750 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,190 | (0.00%) | 16,845 | 66,505 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 4,950 | -50 (-1%) | 489,700 | 22,400 | 69,750 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 | 25,400 | 70,700 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 11,500 | -270 (-2.29%) | 5,100 | 22,900 | 67,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 3,470 | -10 (-0.29%) | 400 | 17,401 | 67,349 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 3,530 | 40 (+1.15%) | 300 | 16,289 | 68,761 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 3,340 | -190 (-5.38%) | 5,000 | 14,067 | 70,033 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,170 | 60 (+1.93%) | 660,000 | 12,956 | 70,294 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,140 | 40 (+1.29%) | 1,200 | 10,734 | 72,366 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 9,900 | 74,060 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 9,400 | 77,840 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,630 | -220 (-4.54%) | 142,400 | 9,400 | 76,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 1,180 | -250 (-17.48%) | 1,310,400 | -6,600 | 79,900 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 1,770 | 10 (+0.57%) | 3,736,600 | -4,600 | 80,850 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | 26,750 | -250 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 | 32,300 | 7,300 | 33,520 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 24,500 | 7,500 | 24,860 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | 119,000 | -3,948 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | 119,000 | -5,931 | 143,274 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 26,750 | 1,250 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 25,100 | 600 | 28,400 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 25,100 | 600 | 29,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | 180 (+11.18%) | 1,104,200 | 66,800 | 7,800 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 64,300 | 9,800 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 64,300 | 9,300 | 71,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 45,500 | 6,500 | 49,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 45,500 | 6,000 | 50,540 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 13,300 | 249 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 67,400 | 9,900 | 74,060 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 67,400 | 9,400 | 77,840 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,700 | -450 (-7.32%) | 44,900 | 85,400 | 17,400 | 90,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 810 | 60 (+8%) | 365,000 | 56,300 | -2,615 | 65,173 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 18,800 | 789 | 21,106 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 18,800 | 303 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |