Chứng quyền VHM-HSC-MET09 (HOSE: CVHM2219)

CW VHM-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

-20 (-66.67%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa60

Cao nhất60

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY10

KLGD651,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,600

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **56,050

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24064,620-630 (-12%)690,70017,40068,480SSI9 tháng
CVHM24087,52070 (+0.94%)90029,40068,080ACBS12 tháng
CVHM24095,150-20 (-0.39%)6,30025,40067,750MBS9 tháng
CVHM24113,190 (0.00%)16,84566,505KIS7 tháng
CVHM25024,950-50 (-1%)489,70022,40069,750SSI10 tháng
CVHM25034,100-80 (-1.91%)173,20025,40070,700BSI15 tháng
CVHM250411,500-270 (-2.29%)5,10022,90067,500VCI6 tháng
CVHM25053,470-10 (-0.29%)40017,40167,349KIS4 tháng
CVHM25063,53040 (+1.15%)30016,28968,761KIS6 tháng
CVHM25073,340-190 (-5.38%)5,00014,06770,033KIS7 tháng
CVHM25083,17060 (+1.93%)660,00012,95670,294KIS8 tháng
CVHM25093,14040 (+1.29%)1,20010,73472,366KIS9 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,2009,90074,060HCM9 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)9,40077,840HCM12 tháng
CVHM25124,630-220 (-4.54%)142,4009,40076,520ACBS12 tháng
CVHM25131,180-250 (-17.48%)1,310,400-6,60079,900SSI5 tháng
CVHM25141,77010 (+0.57%)3,736,600-4,60080,850SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470180 (+13.95%)9,30026,750-25029,9409 tháng
CTCB25062,130130 (+6.50%)27,90032,3007,30033,5209 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,00024,5007,50024,8609 tháng
CFPT25111,550190 (+13.97%)861,200119,000-3,948138,3179 tháng
CFPT25121,850100 (+5.71%)122,600119,000-5,931143,27412 tháng
CHPG25172,710120 (+4.63%)118,50026,7501,25030,92012 tháng
CMBB25091,950100 (+5.41%)3,40025,10060028,4009 tháng
CMBB25102,45060 (+2.51%)38,60025,10060029,40012 tháng
CMSN25111,790180 (+11.18%)1,104,20066,8007,80073,3209 tháng
CMWG25091,880110 (+6.21%)202,30064,3009,80069,5409 tháng
CMWG25102,040110 (+5.70%)158,50064,3009,30071,32012 tháng
CSTB25132,680220 (+8.94%)9,40045,5006,50049,7209 tháng
CSTB25142,760-90 (-3.16%)12,60045,5006,00050,54012 tháng
CTPB25021,24020 (+1.64%)113,90013,30024915,3639 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,20067,4009,90074,0609 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)67,4009,40077,84012 tháng
CVIC25095,700-450 (-7.32%)44,90085,40017,40090,8009 tháng
CVNM251081060 (+8%)365,00056,300-2,61565,1739 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80018,80078921,1069 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20018,80030321,92412 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5003,00028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:56,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate