Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CVHM2217)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/02/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện51,999

Hòa vốn **52,099

S-X *-11,099

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,070-60 (-5.31%)61,700-2,20054,280SSI9 tháng
CVHM2407520-40 (-7.14%)411,900-1,20051,080SSI6 tháng
CVHM24083,070-60 (-1.92%)1,357,8009,80050,280ACBS12 tháng
CVHM24092,020-40 (-1.94%)4005,80052,100MBS9 tháng
CVHM2410280-60 (-17.65%)33,200-19949,399KIS4 tháng
CVHM2411820-40 (-4.65%)4,000-2,75554,655KIS7 tháng
CVHM25011,440-70 (-4.64%)1,859,7005,80049,200SSI5 tháng
CVHM25021,740-40 (-2.25%)55,3002,80053,700SSI10 tháng
CVHM25032,000-200 (-9.09%)3005,80056,000BSI15 tháng
CVHM25042,400-800 (-25%)22,0003,30049,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406300-90 (-23.08%)24,200130,000-17,658155,1074 tháng
CFPT2407470-20 (-4.08%)1,000130,000-28,692170,3627 tháng
CHDB240150 (0.00%)115,20023,400-1,61725,1844 tháng
CHPG241150 (0.00%)1,299,40027,850-2,14930,1994 tháng
CHPG241233020 (+6.45%)696,90027,850-3,48332,6537 tháng
CMBB2408200-30 (-13.04%)60,50024,30016625,0034 tháng
CMBB2409570 (0.00%)34,60024,300-79927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)207,50070,500-12,95683,7564 tháng
CMSN2408190-10 (-5%)945,00070,500-15,17887,5787 tháng
CMWG240970 (0.00%)10062,000-6,88869,5884 tháng
CMWG2410340-20 (-5.56%)295,60062,000-8,77774,1777 tháng
CSHB2402490110 (+28.95%)424,80011,2501,03511,0984 tháng
CSHB2403640-20 (-3.03%)281,40011,25013412,2707 tháng
CSSB240180-10 (-11.11%)462,30019,800-19920,3194 tháng
CSTB2412300 (0.00%)280,80038,85016439,8864 tháng
CSTB241389020 (+2.30%)145,70038,850-82943,2397 tháng
CTCB2405350 (0.00%)27,45058228,6184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,450-52930,1297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)311,40016,350-1,53817,9684 tháng
CTPB240526060 (+30%)4,00016,350-2,64920,0397 tháng
CVHM2410280-60 (-17.65%)33,20047,800-19949,3994 tháng
CVHM2411820-40 (-4.65%)4,00047,800-2,75554,6557 tháng
CVIC24061,030-80 (-7.21%)164,90052,1005,21252,0384 tháng
CVIC24071,390-50 (-3.47%)23,80052,1003,10155,9497 tháng
CVJC24014010 (+33.33%)4,10099,100-20,899120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)119,20063,000-13,86877,1084 tháng
CVPB24117030 (+75%)1,194,30020,200-1,46621,8064 tháng
CVPB2412400110 (+37.93%)630,20020,200-2,57723,5777 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,749,50018,700-1,29920,2394 tháng
CVRE241021010 (+5%)321,00018,700-3,18822,7287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/09/2022
Ngày niêm yết:19/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2023
Ngày đáo hạn:01/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:51,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.