Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CVHM2217)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/02/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện51,999

Hòa vốn **52,099

S-X *-11,099

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24069,870870 (+9.67%)24,30037,90089,480SSI9 tháng
CVHM240812,800800 (+6.67%)1,50049,90089,200ACBS12 tháng
CVHM24099,380730 (+8.44%)20045,90088,900MBS9 tháng
CVHM25029,110770 (+9.23%)126,90042,90090,550SSI10 tháng
CVHM25036,930560 (+8.79%)19,60045,90090,510BSI15 tháng
CVHM25057,3501,170 (+18.93%)80037,90186,749KIS4 tháng
CVHM25068,0801,200 (+17.44%)10036,78991,511KIS6 tháng
CVHM25077,150680 (+10.51%)10034,56789,083KIS7 tháng
CVHM25087,0901,100 (+18.36%)1,00033,45689,894KIS8 tháng
CVHM25096,790520 (+8.29%)13,20031,23490,616KIS9 tháng
CVHM25109,190830 (+9.93%)5,50030,40094,260HCM9 tháng
CVHM25118,900900 (+11.25%)15,00029,90093,600HCM12 tháng
CVHM25128,6001,500 (+21.13%)10029,90092,400ACBS12 tháng
CVHM25133,780670 (+21.54%)183,10013,90092,900SSI5 tháng
CVHM25144,530590 (+14.97%)124,30015,90094,650SSI7 tháng
CVHM25156,0201,200 (+24.90%)50026,90091,100VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509700150 (+27.27%)94,700126,600-12,212156,1638 tháng
CFPT251075030 (+4.17%)184,300126,600-26,093171,28411 tháng
CHDB2502140 (0.00%)844,10024,450625,0044 tháng
CHDB2503400 (0.00%)43,10024,450-1,10527,1556 tháng
CHDB2504520-20 (-3.70%)1,300,60024,450-2,21628,7468 tháng
CHDB2505670-10 (-1.47%)186,40024,450-3,32730,45711 tháng
CHPG2511620270 (+77.14%)358,40026,0001,94426,1214 tháng
CHPG2512830190 (+29.69%)6,90026,0001,11227,6536 tháng
CHPG2513880200 (+29.41%)34,00026,00027928,6527 tháng
CHPG2514930190 (+25.68%)5,90026,000-36929,4678 tháng
CHPG2515970190 (+24.36%)1,131,50026,000-83230,0639 tháng
CHPG25161,100140 (+14.58%)28,50026,000-1,57231,23611 tháng
CMSN250538010 (+2.70%)222,80076,5003,16777,1334 tháng
CMSN2506850-20 (-2.30%)7,70076,50094584,0556 tháng
CMSN2507900-20 (-2.17%)7,70076,500-1,49986,9997 tháng
CMSN2508900 (0.00%)10,40076,500-3,27788,7778 tháng
CMSN2509950 (0.00%)1,80076,500-5,49991,4999 tháng
CMSN25101,07020 (+1.90%)11,20076,500-6,89994,09911 tháng
CMWG2507890 (0.00%)98,90067,9001,23475,5668 tháng
CMWG25081,00080 (+8.70%)60,60067,900-5,09982,99911 tháng
CSHB25021,160-10 (-0.85%)48,60014,2002,25414,1824 tháng
CSHB25031,150-30 (-2.54%)457,50014,2001,86814,5486 tháng
CSHB25041,290-50 (-3.73%)309,40014,2001,29015,3968 tháng
CSHB25051,470-120 (-7.55%)212,60014,20090516,12811 tháng
CSSB250130-10 (-25%)488,80019,300-1,37820,7984 tháng
CSSB250219030 (+18.75%)306,80019,300-1,93421,9946 tháng
CSSB250325010 (+4.17%)406,80019,300-3,04523,3458 tháng
CSSB250440020 (+5.26%)305,50019,300-3,82324,72311 tháng
CSTB25071,930120 (+6.63%)11,80047,6507,65147,7194 tháng
CSTB25082,07070 (+3.50%)22,30047,6506,65149,2796 tháng
CSTB25091,950120 (+6.56%)137,90047,6504,65150,7997 tháng
CSTB25102,04050 (+2.51%)78,90047,6503,65152,1598 tháng
CSTB25112,10050 (+2.44%)6,20047,6502,65153,3999 tháng
CSTB25122,180120 (+5.83%)13,50047,6501,65154,71911 tháng
CVHM25057,3501,170 (+18.93%)80087,90037,90186,7494 tháng
CVHM25068,0801,200 (+17.44%)10087,90036,78991,5116 tháng
CVHM25077,150680 (+10.51%)10087,90034,56789,0837 tháng
CVHM25087,0901,100 (+18.36%)1,00087,90033,45689,8948 tháng
CVHM25096,790520 (+8.29%)13,20087,90031,23490,6169 tháng
CVIC250410,6001,350 (+14.59%)1,500108,00053,556107,4444 tháng
CVIC250510,000980 (+10.86%)400108,00052,445105,5556 tháng
CVIC250610,0201,420 (+16.51%)200108,00050,223107,8777 tháng
CVIC25079,9301,350 (+15.73%)100108,00049,112108,5388 tháng
CVIC25089,7001,290 (+15.34%)23,400108,00047,001109,4999 tháng
CVJC25029020 (+28.57%)1,358,000100,0001100,8994 tháng
CVJC2503400100 (+33.33%)1,119,900100,000-9,999113,9996 tháng
CVNM25065010 (+25%)1,040,50059,800-3,51463,7004 tháng
CVNM2507260-30 (-10.34%)955,50059,800-5,66067,4696 tháng
CVNM2508470-30 (-6%)164,20059,800-7,80671,2378 tháng
CVNM250973010 (+1.39%)162,90059,800-9,73775,17811 tháng
CVPB2507110-110 (-50%)395,10020,1503120,3334 tháng
CVPB250864010 (+1.59%)26,00020,150-94322,3396 tháng
CVPB2509860 (0.00%)30,80020,150-1,91623,7418 tháng
CVPB25101,000-170 (-14.53%)20020,150-2,89024,98711 tháng
CVRE25062,430110 (+4.74%)50028,6009,60128,7194 tháng
CVRE25072,060480 (+30.38%)1,10028,6008,71228,1286 tháng
CVRE25082,07070 (+3.50%)5,90028,6007,71229,1687 tháng
CVRE25092,00070 (+3.63%)8,60028,6007,04529,5558 tháng
CVRE25102,000100 (+5.26%)67,20028,6006,48930,1119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/09/2022
Ngày niêm yết:19/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2023
Ngày đáo hạn:01/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:51,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate