Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVHM2216)
CW VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-13
230
Mở cửa280
Cao nhất280
Thấp nhất220
Cao nhất NY1,550
Thấp nhất NY120
KLGD741,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở55,500
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **63,840
S-X *-6,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/05/2023 | 230 | (0.00%) | 741,700 |
26/05/2023 | 230 | (0.00%) | 745,200 |
25/05/2023 | 230 | 10 (+4.55%) | 1,168,200 |
24/05/2023 | 220 | (0.00%) | 366,600 |
23/05/2023 | 220 | -10 (-4.35%) | 985,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 741,700 | -6,500 | 63,840 | SSI | 12 tháng |
CVHM2218 | 350 | 10 (+2.94%) | 162,800 | 1,500 | 56,100 | ACBS | 8 tháng |
CVHM2220 | 1,520 | 30 (+2.01%) | 13,600 | -2,500 | 65,600 | HCM | 11 tháng |
CVHM2219 | 1,300 | 100 (+8.33%) | 29,000 | -500 | 62,500 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 320 | -10 (-3.03%) | 481,400 | 83,100 | -6,900 | 93,200 | 12 tháng |
CMBB2211 | 70 | -10 (-12.50%) | 434,600 | 18,750 | -8,250 | 27,280 | 12 tháng |
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 115,900 | 30,200 | -13,800 | 44,360 | 12 tháng |
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 741,700 | 55,500 | -6,500 | 63,840 | 12 tháng |
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | 166,400 | 19,350 | -5,294 | 25,124 | 12 tháng |
CVRE2216 | 280 | (0.00%) | 1,361,100 | 27,700 | -3,300 | 32,120 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 62,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |