Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVHM2216)
CW VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,550
Thấp nhất NY10
KLGD2,278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,600
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **62,080
S-X *-7,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 500 | (0.00%) | 4 : 1 | 50,000 | -6,700 | 52,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 140 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,666 | -19,366 | 63,786 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 350 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -17,200 | 62,250 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -12,700 | 56,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 510 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -6,700 | 55,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 230 | (0.00%) | 8 : 1 | 50,888 | -7,588 | 52,728 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 360 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -7,934 | 54,114 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 560 | (0.00%) | 8 : 1 | 52,345 | -9,045 | 56,825 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 1,290 | (0.00%) | 5 : 1 | 53,456 | -10,156 | 59,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 5 : 1 | 52,000 | -8,700 | 53,450 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2401 | 1,370 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,000 | 300 | 48,480 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 920 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,550 | 27,500 | 3,050 | 31,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2309 | 1,670 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,500 | 19,000 | 6,500 | 25,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2322 | 730 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | 30,000 | 2,000 | 32,920 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,650 | 22,500 | -2,850 | 23,060 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CACB2305 | 1,090 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,350 | 24,000 | 4,350 | 30,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 2,340 | (0.00%) | 10 : 1 | 117,100 | 100,000 | 17,100 | 123,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,000 | (0.00%) | 10 : 1 | 117,100 | 100,000 | 17,100 | 130,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 950 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,550 | 28,000 | 2,550 | 33,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 960 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,550 | 28,500 | 2,050 | 34,260 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 980 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,550 | 29,000 | 1,550 | 34,880 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 760 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,550 | 29,500 | 1,050 | 35,580 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 1,620 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 26,480 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,940 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 27,760 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 1,050 | (0.00%) | 10 : 1 | 76,000 | 80,000 | -4,000 | 90,500 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,200 | (0.00%) | 6 : 1 | 51,000 | 50,000 | 1,000 | 57,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | (0.00%) | 10 : 1 | 51,000 | 52,000 | -1,000 | 61,700 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 600 | (0.00%) | 6 : 1 | 32,000 | 32,000 | 35,600 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 | |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 8 : 1 | 32,000 | 33,000 | -1,000 | 38,120 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,920 | (0.00%) | 8 : 1 | 48,000 | 35,000 | 13,000 | 50,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 510 | (0.00%) | 10 : 1 | 43,300 | 50,000 | -6,700 | 55,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,250 | 20,000 | 4,250 | 26,000 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 980 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,250 | 22,000 | 2,250 | 27,880 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 520 | (0.00%) | 10 : 1 | 47,600 | 50,000 | -2,400 | 55,200 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 10 : 1 | 47,600 | 52,000 | -4,400 | 57,800 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,700 | 80,000 | -12,300 | 83,900 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 670 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,700 | 80,000 | -12,300 | 86,700 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,650 | 24,000 | -4,350 | 25,080 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 19,650 | 24,500 | -4,850 | 26,480 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 8 : 1 | 25,650 | 30,000 | -4,350 | 32,560 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |