Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVHM2216)

CW VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,550

Thấp nhất NY10

KLGD2,278,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,600

Giá thực hiện62,000

Hòa vốn **62,080

S-X *-7,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302500 (0.00%)4 : 150,000-6,70052,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2307140 (0.00%)8 : 162,666-19,36663,786KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311350 (0.00%)5 : 160,500-17,20062,250HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2312100 (0.00%)5 : 156,000-12,70056,500HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVHM2313510 (0.00%)10 : 150,000-6,70055,100SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2315230 (0.00%)8 : 150,888-7,58852,728KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316360 (0.00%)8 : 151,234-7,93454,114KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317560 (0.00%)8 : 152,345-9,04556,825KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,290 (0.00%)5 : 153,456-10,15659,906KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2319290 (0.00%)5 : 152,000-8,70053,450MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM24011,370 (0.00%)4 : 143,00030048,480VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326920 (0.00%)4 : 130,55027,5003,05031,180HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23091,670 (0.00%)4 : 125,50019,0006,50025,680MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2322730 (0.00%)4 : 132,00030,0002,00032,920STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2309140 (0.00%)4 : 119,65022,500-2,85023,060VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB23051,090 (0.00%)6 : 128,35024,0004,35030,540ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,340 (0.00%)10 : 1117,100100,00017,100123,400FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,000 (0.00%)10 : 1117,100100,00017,100130,000FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331950 (0.00%)6 : 130,55028,0002,55033,700HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960 (0.00%)6 : 130,55028,5002,05034,260HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333980 (0.00%)6 : 130,55029,0001,55034,880HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334760 (0.00%)8 : 130,55029,5001,05035,580HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,620 (0.00%)4 : 125,50020,0005,50026,480MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,940 (0.00%)4 : 125,50020,0005,50027,760MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN23131,050 (0.00%)10 : 176,00080,000-4,00090,500MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,200 (0.00%)6 : 151,00050,0001,00057,200MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314970 (0.00%)10 : 151,00052,000-1,00061,700MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327600 (0.00%)6 : 132,00032,00035,600STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328640 (0.00%)8 : 132,00033,000-1,00038,120STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,920 (0.00%)8 : 148,00035,00013,00050,360TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313510 (0.00%)10 : 143,30050,000-6,70055,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB23041,500 (0.00%)4 : 124,25020,0004,25026,000VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305980 (0.00%)6 : 124,25022,0002,25027,880VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308520 (0.00%)10 : 147,60050,000-2,40055,200VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309580 (0.00%)10 : 147,60052,000-4,40057,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310390 (0.00%)10 : 167,70080,000-12,30083,900VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311670 (0.00%)10 : 167,70080,000-12,30086,700VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314270 (0.00%)4 : 119,65024,000-4,35025,080VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315330 (0.00%)6 : 119,65024,500-4,85026,480VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315320 (0.00%)8 : 125,65030,000-4,35032,560VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.