Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVHM2215)

CW VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY10

KLGD900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,000

Giá thực hiện60,000

Hòa vốn **60,060

S-X *-12,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302130-20 (-13.33%)325,700-9,80050,520ACBS12 tháng
CVHM230740-50 (-55.56%)38,800-22,46662,986KIS12 tháng
CVHM2311200-10 (-4.76%)22,500-20,30061,500HCM12 tháng
CVHM231210-10 (-50%)172,700-15,80056,050HCM9 tháng
CVHM2313290-20 (-6.45%)109,700-9,80052,900SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)325,200-10,68851,048KIS7 tháng
CVHM2316140-20 (-12.50%)178,800-11,03452,354KIS9 tháng
CVHM2317350-40 (-10.26%)598,700-12,14555,145KIS12 tháng
CVHM231891010 (+1.11%)25,000-13,25658,006KIS15 tháng
CVHM2401510-250 (-32.89%)179,900-2,80045,040VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326190-90 (-32.14%)2,325,00027,60010028,2609 tháng
CMBB2309720-200 (-21.74%)567,80022,0003,00021,8809 tháng
CSTB232240-10 (-20%)4,176,70027,800-2,20030,1609 tháng
CVPB230910 (0.00%)18,40018,400-3,04621,4849 tháng
CACB2305760-60 (-7.32%)236,80026,6502,65028,56012 tháng
CFPT23131,82070 (+4%)969,100112,30012,300118,20010 tháng
CFPT23142,500110 (+4.60%)451,600112,30012,300125,00015 tháng
CHPG2331560-50 (-8.20%)4,009,80027,600-40031,36012 tháng
CHPG2332570-60 (-9.52%)21,30027,600-90031,92013 tháng
CHPG2333570-60 (-9.52%)334,40027,600-1,40032,42014 tháng
CHPG2334500-30 (-5.66%)677,50027,600-1,90033,50015 tháng
CMBB2314850-200 (-19.05%)1,812,90022,0002,00023,40010 tháng
CMBB23151,200-150 (-11.11%)1,005,60022,0002,00024,80015 tháng
CMSN2313750-30 (-3.85%)45,20064,700-15,30087,50012 tháng
CMWG2313930110 (+13.41%)585,20049,800-20055,58010 tháng
CMWG2314820 (0.00%)1,329,50049,800-2,20060,20015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)11,10027,800-4,20034,10010 tháng
CSTB2328500-10 (-1.96%)189,90027,800-5,20037,00015 tháng
CTCB23101,63040 (+2.52%)1,705,40046,20011,20048,04012 tháng
CVHM2313290-20 (-6.45%)109,70040,200-9,80052,90012 tháng
CVIB2304850-60 (-6.59%)562,40021,0002,12122,08810 tháng
CVIB2305600-40 (-6.25%)1,263,60021,00023324,16515 tháng
CVIC2308180-40 (-18.18%)1,236,10041,000-9,00051,80010 tháng
CVIC2309230-70 (-23.33%)445,10041,000-11,00054,30012 tháng
CVNM2310230-20 (-8%)14,60063,500-14,89880,65210 tháng
CVNM2311420-60 (-12.50%)856,30063,500-14,89882,51415 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)1,552,20018,400-4,47623,48610 tháng
CVPB2315240-20 (-7.69%)1,666,20018,400-4,95224,72515 tháng
CVRE2315200-20 (-9.09%)284,30021,900-8,10031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:60,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.