Chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVHM2215)
CW VHM/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY10
KLGD900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,000
Giá thực hiện60,000
Hòa vốn **60,060
S-X *-12,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 130 | -20 (-13.33%) | 325,700 | -9,800 | 50,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -50 (-55.56%) | 38,800 | -22,466 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -10 (-4.76%) | 22,500 | -20,300 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | -10 (-50%) | 172,700 | -15,800 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 290 | -20 (-6.45%) | 109,700 | -9,800 | 52,900 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 325,200 | -10,688 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 140 | -20 (-12.50%) | 178,800 | -11,034 | 52,354 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | -40 (-10.26%) | 598,700 | -12,145 | 55,145 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 910 | 10 (+1.11%) | 25,000 | -13,256 | 58,006 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 179,900 | -2,800 | 45,040 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 190 | -90 (-32.14%) | 2,325,000 | 27,600 | 100 | 28,260 | 9 tháng |
CMBB2309 | 720 | -200 (-21.74%) | 567,800 | 22,000 | 3,000 | 21,880 | 9 tháng |
CSTB2322 | 40 | -10 (-20%) | 4,176,700 | 27,800 | -2,200 | 30,160 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 18,400 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 760 | -60 (-7.32%) | 236,800 | 26,650 | 2,650 | 28,560 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,820 | 70 (+4%) | 969,100 | 112,300 | 12,300 | 118,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,500 | 110 (+4.60%) | 451,600 | 112,300 | 12,300 | 125,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 560 | -50 (-8.20%) | 4,009,800 | 27,600 | -400 | 31,360 | 12 tháng |
CHPG2332 | 570 | -60 (-9.52%) | 21,300 | 27,600 | -900 | 31,920 | 13 tháng |
CHPG2333 | 570 | -60 (-9.52%) | 334,400 | 27,600 | -1,400 | 32,420 | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | -30 (-5.66%) | 677,500 | 27,600 | -1,900 | 33,500 | 15 tháng |
CMBB2314 | 850 | -200 (-19.05%) | 1,812,900 | 22,000 | 2,000 | 23,400 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 1,005,600 | 22,000 | 2,000 | 24,800 | 15 tháng |
CMSN2313 | 750 | -30 (-3.85%) | 45,200 | 64,700 | -15,300 | 87,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 930 | 110 (+13.41%) | 585,200 | 49,800 | -200 | 55,580 | 10 tháng |
CMWG2314 | 820 | (0.00%) | 1,329,500 | 49,800 | -2,200 | 60,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 11,100 | 27,800 | -4,200 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 189,900 | 27,800 | -5,200 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,630 | 40 (+2.52%) | 1,705,400 | 46,200 | 11,200 | 48,040 | 12 tháng |
CVHM2313 | 290 | -20 (-6.45%) | 109,700 | 40,200 | -9,800 | 52,900 | 12 tháng |
CVIB2304 | 850 | -60 (-6.59%) | 562,400 | 21,000 | 2,121 | 22,088 | 10 tháng |
CVIB2305 | 600 | -40 (-6.25%) | 1,263,600 | 21,000 | 233 | 24,165 | 15 tháng |
CVIC2308 | 180 | -40 (-18.18%) | 1,236,100 | 41,000 | -9,000 | 51,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 230 | -70 (-23.33%) | 445,100 | 41,000 | -11,000 | 54,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | -20 (-8%) | 14,600 | 63,500 | -14,898 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 420 | -60 (-12.50%) | 856,300 | 63,500 | -14,898 | 82,514 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 1,552,200 | 18,400 | -4,476 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,666,200 | 18,400 | -4,952 | 24,725 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -20 (-9.09%) | 284,300 | 21,900 | -8,100 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 60,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |