Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CVHM2212)

CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,630

Thấp nhất NY10

KLGD71,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,400

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **65,100

S-X *-9,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302150-40 (-21.05%)807,800-8,20050,600ACBS12 tháng
CVHM230780-10 (-11.11%)15,400-20,86663,306KIS12 tháng
CVHM2311200 (0.00%)234,200-18,70061,500HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)736,900-14,20056,050HCM9 tháng
CVHM2313370-50 (-11.90%)350,800-8,20053,700SSI12 tháng
CVHM231540-10 (-20%)33,600-9,08851,208KIS7 tháng
CVHM2316220 (0.00%)115,000-9,43452,994KIS9 tháng
CVHM231746010 (+2.22%)849,500-10,54556,025KIS12 tháng
CVHM23181,08060 (+5.88%)65,800-11,65658,856KIS15 tháng
CVHM231910-80 (-88.89%)391,200-10,20052,050MBS6 tháng
CVHM240183020 (+2.47%)36,000-1,20046,320VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,060-40 (-3.64%)21,60028,000-2,00032,12012 tháng
CPOW230940 (0.00%)12,40010,950-3,55014,58010 tháng
CSTB231860-20 (-25%)349,10026,800-5,20032,24010 tháng
CACB23061,820-40 (-2.15%)542,10026,7504,75027,4608 tháng
CACB2307590-30 (-4.84%)34,40026,7501,75028,5409 tháng
CFPT23163,110-100 (-3.12%)124,100111,80029,800113,1008 tháng
CFPT23171,400-30 (-2.10%)65,300111,80010,800122,00012 tháng
CHPG2341790-60 (-7.06%)115,70028,000-2,00031,5808 tháng
CHPG2342760-20 (-2.56%)325,70028,0004,00031,60012 tháng
CMBB2317850-50 (-5.56%)853,10023,1003,10024,2509 tháng
CMBB23181,540-180 (-10.47%)463,70023,1005,10024,16010 tháng
CMWG23181,530-70 (-4.38%)287,30049,4007,40051,1808 tháng
CSTB233660-10 (-14.29%)2,045,80026,800-4,20031,3006 tháng
CSTB2337830-30 (-3.49%)13,00026,800-20032,81012 tháng
CVIB2307990-150 (-13.16%)34,80021,5001,67723,5619 tháng
CVPB2321420-30 (-6.67%)106,10018,15015020,9409 tháng
CVPB232251020 (+4.08%)18,10018,150-1,85022,04010 tháng
CVRE2322990-60 (-5.71%)15,50022,000-2,00026,9708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:26/07/2022
Ngày niêm yết:16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2022
Ngày đáo hạn:12/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:65,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.