Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CVHM2212)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.3
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,630
Thấp nhất NY10
KLGD71,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở55,400
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **65,100
S-X *-9,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 11,650 | 650 (+5.91%) | 7,500 | 46,000 | 96,600 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 14,350 | -150 (-1.03%) | 13,100 | 58,000 | 95,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 10,170 | (0.00%) | 54,000 | 92,850 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2502 | 10,600 | 670 (+6.75%) | 92,900 | 51,000 | 98,000 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 7,990 | 400 (+5.27%) | 38,200 | 54,000 | 97,930 | BSI | 15 tháng |
CVHM2506 | 9,130 | 330 (+3.75%) | 400 | 44,889 | 96,761 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 7,100 | (0.00%) | 42,667 | 88,833 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 6,960 | (0.00%) | 41,556 | 89,244 | KIS | 8 tháng | |
CVHM2509 | 8,370 | 980 (+13.26%) | 100 | 39,334 | 98,516 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,850 | 970 (+9.82%) | 27,000 | 38,500 | 100,900 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,640 | 730 (+7.37%) | 2,000 | 38,000 | 100,560 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 11,150 | 1,590 (+16.63%) | 2,600 | 38,000 | 102,600 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 4,860 | 210 (+4.52%) | 245,100 | 22,000 | 98,300 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 5,750 | 360 (+6.68%) | 204,300 | 24,000 | 100,750 | SSI | 7 tháng |
CVHM2515 | 7,240 | (0.00%) | 35,000 | 97,200 | VPBankS | 6 tháng | |
CVHM2516 | 7,310 | 1,620 (+28.47%) | 51,100 | 17,000 | 108,240 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |