Chứng quyền VHM-HSC-MET08 (HOSE: CVHM2208)
CW VHM-HSC-MET08
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD5,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở45,000
Giá thực hiện67,043
Hòa vốn **67,121
S-X *-22,043
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 7,270 | 580 (+8.67%) | 406,900 | 29,200 | 79,080 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 10,200 | 150 (+1.49%) | 15,800 | 41,200 | 78,800 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 7,580 | 670 (+9.70%) | 2,600 | 37,200 | 79,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2502 | 7,100 | 530 (+8.07%) | 275,800 | 34,200 | 80,500 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 5,620 | 450 (+8.70%) | 9,400 | 37,200 | 81,340 | BSI | 15 tháng |
CVHM2505 | 5,150 | (0.00%) | 29,201 | 75,749 | KIS | 4 tháng | |
CVHM2506 | 5,700 | 500 (+9.62%) | 2,600 | 28,089 | 79,611 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 5,280 | 380 (+7.76%) | 1,100 | 25,867 | 79,733 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 5,140 | 420 (+8.90%) | 400 | 24,756 | 80,144 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 5,140 | 640 (+14.22%) | 1,100 | 22,534 | 82,366 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,370 | 590 (+10.21%) | 1,800 | 21,700 | 82,980 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,650 | 140 (+2.15%) | 200 | 21,200 | 84,600 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 6,100 | (0.00%) | 21,200 | 82,400 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2513 | 2,270 | 370 (+19.47%) | 392,700 | 5,200 | 85,350 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 2,980 | 360 (+13.74%) | 406,200 | 7,200 | 86,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | 500 (+28.90%) | 234,200 | 24,700 | 2,217 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | 30 (+1.07%) | 231,000 | 35,300 | 10,300 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,540 | 140 (+3.18%) | 18,300 | 25,800 | 8,800 | 26,080 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,810 | 20 (+1.12%) | 870,100 | 124,500 | 1,552 | 140,895 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,130 | 50 (+2.40%) | 142,200 | 124,500 | -431 | 146,051 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,620 | 490 (+15.65%) | 311,100 | 24,700 | 3,466 | 27,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 39,300 | 26,400 | 1,900 | 29,100 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,720 | -10 (-0.37%) | 14,200 | 26,400 | 1,900 | 29,940 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,700 | 80 (+3.05%) | 153,100 | 75,600 | 16,600 | 80,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,060 | 40 (+1.98%) | 997,700 | 67,200 | 12,700 | 70,980 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,220 | -70 (-3.06%) | 449,800 | 67,200 | 12,200 | 72,760 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | 40 (+1.38%) | 103,400 | 47,650 | 8,650 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,150 | -60 (-1.87%) | 3,800 | 47,650 | 8,150 | 52,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,390 | -40 (-2.80%) | 90,000 | 14,000 | 949 | 15,642 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,370 | 590 (+10.21%) | 1,800 | 79,200 | 21,700 | 82,980 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,650 | 140 (+2.15%) | 200 | 79,200 | 21,200 | 84,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,610 | 50 (+0.66%) | 45,400 | 93,300 | 25,300 | 98,440 | 9 tháng |
CVNM2510 | 940 | 70 (+8.05%) | 457,600 | 59,000 | 85 | 66,177 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,750 | 10 (+0.57%) | 450,700 | 19,600 | 1,589 | 21,418 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 142,300 | 19,600 | 1,103 | 22,255 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,370 | (0.00%) | 25,800 | 4,300 | 28,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.77 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 67,043 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |