Chứng quyền VHM-HSC-MET08 (HOSE: CVHM2208)

CW VHM-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY10

KLGD5,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở45,000

Giá thực hiện67,043

Hòa vốn **67,121

S-X *-22,043

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24067,270580 (+8.67%)406,90029,20079,080SSI9 tháng
CVHM240810,200150 (+1.49%)15,80041,20078,800ACBS12 tháng
CVHM24097,580670 (+9.70%)2,60037,20079,900MBS9 tháng
CVHM25027,100530 (+8.07%)275,80034,20080,500SSI10 tháng
CVHM25035,620450 (+8.70%)9,40037,20081,340BSI15 tháng
CVHM25055,150 (0.00%)29,20175,749KIS4 tháng
CVHM25065,700500 (+9.62%)2,60028,08979,611KIS6 tháng
CVHM25075,280380 (+7.76%)1,10025,86779,733KIS7 tháng
CVHM25085,140420 (+8.90%)40024,75680,144KIS8 tháng
CVHM25095,140640 (+14.22%)1,10022,53482,366KIS9 tháng
CVHM25106,370590 (+10.21%)1,80021,70082,980HCM9 tháng
CVHM25116,650140 (+2.15%)20021,20084,600HCM12 tháng
CVHM25126,100 (0.00%)21,20082,400ACBS12 tháng
CVHM25132,270370 (+19.47%)392,7005,20085,350SSI5 tháng
CVHM25142,980360 (+13.74%)406,2007,20086,900SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,230500 (+28.90%)234,20024,7002,21726,1979 tháng
CTCB25062,83030 (+1.07%)231,00035,30010,30036,3209 tháng
CVRE25054,540140 (+3.18%)18,30025,8008,80026,0809 tháng
CFPT25111,81020 (+1.12%)870,100124,5001,552140,8959 tháng
CFPT25122,13050 (+2.40%)142,200124,500-431146,05112 tháng
CHPG25173,620490 (+15.65%)311,10024,7003,46627,26312 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)39,30026,4001,90029,1009 tháng
CMBB25102,720-10 (-0.37%)14,20026,4001,90029,94012 tháng
CMSN25112,70080 (+3.05%)153,10075,60016,60080,6009 tháng
CMWG25092,06040 (+1.98%)997,70067,20012,70070,9809 tháng
CMWG25102,220-70 (-3.06%)449,80067,20012,20072,76012 tháng
CSTB25132,93040 (+1.38%)103,40047,6508,65050,7209 tháng
CSTB25143,150-60 (-1.87%)3,80047,6508,15052,10012 tháng
CTPB25021,390-40 (-2.80%)90,00014,00094915,6429 tháng
CVHM25106,370590 (+10.21%)1,80079,20021,70082,9809 tháng
CVHM25116,650140 (+2.15%)20079,20021,20084,60012 tháng
CVIC25097,61050 (+0.66%)45,40093,30025,30098,4409 tháng
CVNM251094070 (+8.05%)457,60059,0008566,1779 tháng
CVPB25111,75010 (+0.57%)450,70019,6001,58921,4189 tháng
CVPB25121,93070 (+3.76%)142,30019,6001,10322,25512 tháng
CVRE25113,370 (0.00%)25,8004,30028,24012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:7.77 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:67,043
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate