Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVHM01MBS22CE (HOSE: CVHM2207)

CW CVHM01MBS22CE

Ngừng giao dịch

30

-10 (-25%)
17/10/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất30

Cao nhất NY1,530

Thấp nhất NY10

KLGD1,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,500

Giá thực hiện73,000

Hòa vốn **71,162

S-X *-21,429

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302450-50 (-10%)4 : 150,000-7,00051,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2307130-10 (-7.14%)8 : 162,666-19,66663,706KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311330-20 (-5.71%)5 : 160,500-17,50062,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231212020 (+20%)5 : 156,000-13,00056,600HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVHM231352010 (+1.96%)10 : 150,000-7,00055,200SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231524010 (+4.35%)8 : 150,888-7,88852,808KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316360 (0.00%)8 : 151,234-8,23454,114KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231758020 (+3.57%)8 : 152,345-9,34556,985KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,200-90 (-6.98%)5 : 153,456-10,45659,456KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2319290 (0.00%)5 : 152,000-9,00053,450MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM24011,320-50 (-3.65%)4 : 143,00048,280VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,40080,00036,400119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,35025,0005,35031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,60050,0001,60054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,90031,00090033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23115,280300 (+6.02%)3 : 147,60032,00015,60047,840TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319290 (0.00%)5 : 143,00052,000-9,00053,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316940-20 (-2.08%)10 : 167,60065,0003,90272,910VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,60020,970-1,37022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321360-20 (-5.26%)4 : 125,65029,000-3,35030,440VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.