Chứng quyền CVHM01MBS22CE (HOSE: CVHM2207)
CW CVHM01MBS22CE
30
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,530
Thấp nhất NY10
KLGD1,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện73,000
Hòa vốn **71,162
S-X *-21,429
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 160 | 10 (+6.67%) | 910,400 | -8,500 | 50,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 90 | 10 (+12.50%) | 31,300 | -21,166 | 63,386 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 109,600 | -19,000 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 178,600 | -14,500 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 310 | -60 (-16.22%) | 609,900 | -8,500 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 30 | -10 (-25%) | 200 | -9,388 | 51,128 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 170 | -50 (-22.73%) | 18,400 | -9,734 | 52,594 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 390 | -70 (-15.22%) | 887,600 | -10,845 | 55,465 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 930 | -150 (-13.89%) | 194,700 | -11,956 | 58,106 | KIS | 15 tháng |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | -10,500 | 52,050 | MBS | 6 tháng | |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 93,000 | -1,500 | 46,120 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.7730 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 73,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,929 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |