Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVHM2206)
CW VHM/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY10
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **83,657
S-X *-25,860
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 990 | -20 (-1.98%) | 92,000 | -9,400 | 53,960 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2305 | 180 | (0.00%) | -17,177 | 59,217 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2306 | 180 | (0.00%) | 3,100 | -20,066 | 62,106 | KIS | 8 tháng |
CVHM2307 | 400 | 20 (+5.26%) | 100 | -22,066 | 65,866 | KIS | 12 tháng |
CVHM2309 | 90 | 10 (+12.50%) | 622,300 | -21,400 | 62,720 | SSI | 6 tháng |
CVHM2310 | 90 | 10 (+12.50%) | 17,300 | -18,400 | 59,450 | HCM | 6 tháng |
CVHM2311 | 440 | -20 (-4.35%) | 7,800 | -19,900 | 62,700 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 310 | -10 (-3.13%) | 135,000 | -15,400 | 57,550 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 500 | -20 (-3.85%) | 523,700 | -9,400 | 55,000 | SSI | 12 tháng |
CVHM2314 | 350 | -40 (-10.26%) | 68,500 | -8,288 | 51,688 | KIS | 4 tháng |
CVHM2315 | 570 | -10 (-1.72%) | 3,200 | -10,288 | 55,448 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 770 | -30 (-3.75%) | 10,100 | -10,634 | 57,394 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 990 | (0.00%) | -11,745 | 60,265 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2318 | 1,960 | (0.00%) | -12,856 | 63,256 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 1,980 | 110 (+5.88%) | 100 | 92,300 | 771 | 101,310 | 6 tháng |
CMSN2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 40,700 | 61,100 | -37,000 | 98,800 | 6 tháng |
CMWG2311 | 200 | (0.00%) | 62,600 | 38,550 | -20,350 | 59,500 | 6 tháng |
CPOW2311 | 70 | -30 (-30%) | 106,700 | 11,250 | -4,250 | 15,570 | 6 tháng |
CVNM2309 | 230 | -10 (-4.17%) | 200 | 68,000 | -14,000 | 83,150 | 6 tháng |
CVPB2313 | 170 | (0.00%) | 19,100 | -4,157 | 23,581 | 6 tháng | |
CVRE2314 | 80 | -20 (-20%) | 12,600 | 22,600 | -11,500 | 34,340 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8582 : 1 |
Giá phát hành: | 1,790 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,560 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |