Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVHM2204)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 500 | 90 (+21.95%) | 1,518,400 | -6,700 | 52,000 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 140 | -10 (-6.67%) | 11,000 | -19,366 | 63,786 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 350 | 10 (+2.94%) | 90,400 | -17,200 | 62,250 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 71,400 | -12,700 | 56,500 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 510 | 10 (+2%) | 444,500 | -6,700 | 55,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 230 | -10 (-4.17%) | 10,900 | -7,588 | 52,728 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 360 | 30 (+9.09%) | 24,900 | -7,934 | 54,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 560 | (0.00%) | 371,900 | -9,045 | 56,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,290 | 80 (+6.61%) | 872,700 | -10,156 | 59,906 | KIS | 15 tháng |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | -8,700 | 53,450 | MBS | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 204,100 | 300 | 48,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,060 | 80 (+1.61%) | 800 | 117,100 | 49,886 | 117,229 | 9 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 43,300 | 30,550 | 6,050 | 30,560 | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 200 | 30,550 | 550 | 35,000 | 12 tháng |
CPOW2308 | 70 | -10 (-12.50%) | 259,600 | 11,450 | -550 | 12,350 | 9 tháng |
CPOW2309 | 100 | -10 (-9.09%) | 900 | 11,450 | -3,050 | 14,700 | 10 tháng |
CSTB2318 | 670 | -30 (-4.29%) | 4,200 | 32,000 | 34,680 | 10 tháng | |
CSTB2319 | 570 | 30 (+5.56%) | 354,000 | 32,000 | 5,000 | 32,130 | 9 tháng |
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 11,600 | 19,650 | 2,493 | 19,702 | 9 tháng |
CACB2306 | 2,270 | 60 (+2.71%) | 55,300 | 28,350 | 6,350 | 28,810 | 8 tháng |
CACB2307 | 800 | 50 (+6.67%) | 6,000 | 28,350 | 3,350 | 29,800 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,570 | 10 (+0.28%) | 256,300 | 117,100 | 35,100 | 117,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,690 | (0.00%) | 92,300 | 117,100 | 16,100 | 126,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 1,500 | 30,550 | 550 | 33,320 | 8 tháng |
CHPG2342 | 950 | -30 (-3.06%) | 259,200 | 30,550 | 6,550 | 33,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 1,300 | 70 (+5.69%) | 28,500 | 25,500 | 5,500 | 26,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 190,300 | 25,500 | 7,500 | 25,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 17,400 | 51,000 | 9,000 | 53,100 | 8 tháng |
CSTB2336 | 580 | 140 (+31.82%) | 85,300 | 32,000 | 1,000 | 33,900 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 24,400 | 32,000 | 5,000 | 35,400 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 5,700 | 24,250 | 3,839 | 26,204 | 9 tháng |
CVPB2321 | 520 | -10 (-1.89%) | 175,500 | 19,650 | 1,650 | 21,640 | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | 30 (+5.26%) | 129,100 | 19,650 | -350 | 22,400 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 47,200 | 25,650 | 1,650 | 28,590 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,674 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |