Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVHM2204)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,250 | -110 (-2.05%) | 297,300 | 18,400 | 71,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 7,450 | -650 (-8.02%) | 5,000 | 30,400 | 67,800 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,170 | -610 (-10.55%) | 13,000 | 26,400 | 67,850 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,190 | -790 (-19.85%) | 3,200 | 17,845 | 66,505 | KIS | 7 tháng |
CVHM2502 | 5,000 | -340 (-6.37%) | 58,000 | 23,400 | 70,000 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,180 | -310 (-6.90%) | 126,800 | 26,400 | 71,260 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 23,900 | 68,040 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 3,480 | -620 (-15.12%) | 600 | 18,401 | 67,399 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 3,490 | -960 (-21.57%) | 500 | 17,289 | 68,561 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 3,530 | -190 (-5.11%) | 1,000 | 15,067 | 70,983 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,110 | -490 (-13.61%) | 300 | 13,956 | 69,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,100 | -450 (-12.68%) | 15,200 | 11,734 | 72,166 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 10,900 | 75,540 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 10,400 | 77,840 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,850 | 10 (+0.21%) | 205,100 | 10,400 | 77,400 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,674 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |