Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM-HSC-MET07 (HOSE: CVHM2202)

CW VHM-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY10

KLGD301,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở59,600

Giá thực hiện93,000

Hòa vốn **90,439

S-X *-30,762

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230216010 (+6.67%)910,400-8,50050,640ACBS12 tháng
CVHM23079010 (+12.50%)31,300-21,16663,386KIS12 tháng
CVHM2311200 (0.00%)109,600-19,00061,500HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)178,600-14,50056,050HCM9 tháng
CVHM2313310-60 (-16.22%)609,900-8,50053,100SSI12 tháng
CVHM231530-10 (-25%)200-9,38851,128KIS7 tháng
CVHM2316170-50 (-22.73%)18,400-9,73452,594KIS9 tháng
CVHM2317390-70 (-15.22%)887,600-10,84555,465KIS12 tháng
CVHM2318930-150 (-13.89%)194,700-11,95658,106KIS15 tháng
CVHM231910 (0.00%)-10,50052,050MBS6 tháng
CVHM2401780-50 (-6.02%)93,000-1,50046,120VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,690-390 (-9.56%)4,000109,00028,936109,2529 tháng
CFPT23103,490-330 (-8.64%)111,200109,00024,488112,11812 tháng
CHPG232836030 (+9.09%)46,70027,800-70029,2209 tháng
CHPG2329940-160 (-14.55%)229,20027,800-1,20030,88012 tháng
CMBB23111,880-310 (-14.16%)35,50022,7003,70022,7609 tháng
CMBB23122,23020 (+0.90%)118,70022,7003,20023,96012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)121,50066,500-22,00091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)545,30048,200-5,80054,3509 tháng
CMWG2310660-120 (-15.38%)38,00048,200-6,30057,80012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)450,20026,800-4,20031,0409 tháng
CSTB2325620-10 (-1.59%)90026,800-4,70033,98012 tháng
CTCB23063,150-160 (-4.83%)196,10044,50012,50044,6009 tháng
CTCB23073,000-480 (-13.79%)111,50044,50010,50046,00012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)109,60041,500-19,00061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)178,60041,500-14,50056,0509 tháng
CVNM2308100-20 (-16.67%)112,30064,200-3,41868,4029 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,50018,100-1,44019,7889 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,30018,100-1,91621,02712 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,40021,300-6,20027,7409 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,90021,300-8,20030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.7730 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:93,000
Giá TH điều chỉnh:90,362
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.