Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11 (HOSE: CVHM2115)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11
260
(%)
16/05/2022 13:30
Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất260
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY250
KLGD3,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở65,200
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **96,600
S-X *-28,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2022 | 260 | (0.00%) | 3,000 |
13/05/2022 | 260 | 10 (+4%) | 1,971,300 |
12/05/2022 | 250 | -30 (-10.71%) | 109,900 |
11/05/2022 | 280 | 20 (+7.69%) | 235,600 |
10/05/2022 | 260 | (0.00%) | 84,600 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2113 | 110 | 20 (+22.22%) | 414,100 | -24,800 | 90,550 | SSI | 8 tháng |
CVHM2115 | 260 | (0.00%) | 3,000 | -28,800 | 96,600 | ACBS | 9 tháng |
CVHM2201 | 320 | -10 (-3.03%) | 51,400 | -22,478 | 92,798 | KIS | 9 tháng |
CVHM2202 | 260 | -10 (-3.70%) | 6,200 | -27,800 | 95,080 | HCM | 9 tháng |
CVHM2203 | 170 | -10 (-5.56%) | 84,800 | -17,800 | 84,700 | MBS | 4.5 tháng |
CVHM2204 | 290 | -30 (-9.38%) | 935,500 | -16,800 | 83,160 | VND | 5 tháng |
CVHM2205 | 340 | 30 (+9.68%) | 24,900 | -13,688 | 84,328 | KIS | 5 tháng |
CVHM2206 | 400 | 70 (+21.21%) | 5,000 | -20,800 | 88,000 | VCI | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2115 | 260 | (0.00%) | 3,000 | 65,200 | -28,800 | 96,600 | 9 tháng |
CHPG2208 | 1,170 | 70 (+6.36%) | 534,200 | 37,050 | -2,950 | 45,850 | 6 tháng |
CMSN2202 | 700 | -100 (-12.50%) | 3,200 | 92,500 | -35,052 | 133,390 | 6 tháng |
CMWG2204 | 1,150 | 50 (+4.55%) | 15,300 | 126,000 | -19,000 | 156,500 | 6 tháng |
CTCB2204 | 700 | -100 (-12.50%) | 28,700 | 34,300 | -10,700 | 48,500 | 6 tháng |
CVIC2203 | 780 | (0.00%) | 255,000 | 77,000 | -9,000 | 93,800 | 6 tháng |
CVNM2204 | 780 | -10 (-1.27%) | 31,600 | 66,100 | -6,900 | 80,800 | 6 tháng |
CVRE2204 | 480 | 10 (+2.13%) | 106,800 | 26,250 | -6,750 | 35,400 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 08/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 17/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,230 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |