Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11 (HOSE: CVHM2115)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY10
KLGD1,246,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,500
Giá thực hiện94,000
Hòa vốn **91,430
S-X *-29,833
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 192,700 | -9,450 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 80 | 40 (+100%) | 2,900 | -22,116 | 63,306 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 160 | -40 (-20%) | 1,700 | -19,950 | 61,300 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 100 | -15,450 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 310 | 20 (+6.90%) | 14,700 | -9,450 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 52,900 | -10,338 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 82,800 | -10,684 | 52,274 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | -20 (-5.71%) | 353,200 | -11,795 | 54,985 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 860 | -50 (-5.49%) | 304,300 | -12,906 | 57,756 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 520 | 10 (+1.96%) | 26,900 | -2,450 | 45,080 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,450 | 60 (+4.32%) | 1,088,000 | 28,100 | 4,100 | 28,350 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,190 | 200 (+6.69%) | 23,900 | 22,400 | 5,007 | 22,942 | 12 tháng |
CMSN2302 | 700 | -140 (-16.67%) | 114,100 | 66,500 | 500 | 70,200 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,940 | 640 (+19.39%) | 154,200 | 51,400 | 15,742 | 51,268 | 12 tháng |
CSTB2306 | 360 | 40 (+12.50%) | 591,600 | 28,350 | -1,650 | 30,720 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 290 (+4.59%) | 57,000 | 46,850 | 19,850 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 192,700 | 40,550 | -9,450 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,190 | 50 (+2.34%) | 52,000 | 21,450 | 3,373 | 21,519 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | (0.00%) | 140,900 | 22,300 | -2,700 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,170 | 140 (+13.59%) | 818,500 | 51,400 | 3,400 | 55,020 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 263,900 | 28,350 | 1,350 | 31,050 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,200 | (0.00%) | 2,400 | 21,450 | 5,403 | 22,088 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 08/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 17/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7163 : 1 |
Giá phát hành: | 1,230 |
Giá thực hiện: | 94,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |