Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVHM2112)

CW.VHM.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,040

Thấp nhất NY10

KLGD1,516,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở81,200

Giá thực hiện84,000

Hòa vốn **84,200

S-X *-2,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302450-50 (-10%)134,400-7,15051,800ACBS12 tháng
CVHM230716020 (+14.29%)63,500-19,81663,946KIS12 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,900-17,65062,200HCM12 tháng
CVHM231212020 (+20%)61,500-13,15056,600HCM9 tháng
CVHM231352010 (+1.96%)156,400-7,15055,200SSI12 tháng
CVHM2315230 (0.00%)17,600-8,03852,728KIS7 tháng
CVHM2316360 (0.00%)100-8,38454,114KIS9 tháng
CVHM2317560 (0.00%)105,100-9,49556,825KIS12 tháng
CVHM23181,240-50 (-3.88%)750,500-10,60659,656KIS15 tháng
CVHM2319260-30 (-10.34%)2,400-9,15053,300MBS6 tháng
CVHM24011,310-60 (-4.38%)87,000-15048,240VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23055,000-60 (-1.19%)2,000116,50049,286116,6369 tháng
CHPG23212,04020 (+0.99%)1,30030,2505,75030,6209 tháng
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2,50030,25025034,96012 tháng
CPOW230860-10 (-14.29%)61,00011,400-60012,3009 tháng
CPOW2309100 (0.00%)7,20011,400-3,10014,70010 tháng
CSTB2318610-60 (-8.96%)5,30031,600-40034,44010 tháng
CSTB2319570 (0.00%)66,60031,6004,60032,1309 tháng
CVPB2305890 (0.00%)90,30019,7502,59319,7029 tháng
CACB23062,260-10 (-0.44%)70,60028,5006,50028,7808 tháng
CACB2307800 (0.00%)11,80028,5003,50029,8009 tháng
CFPT23163,500-70 (-1.96%)38,700116,50034,500117,0008 tháng
CFPT23171,620-70 (-4.14%)168,400116,50015,500125,30012 tháng
CHPG23411,900240 (+14.46%)40030,25025033,8008 tháng
CHPG234298030 (+3.16%)15,30030,2506,25033,80012 tháng
CMBB23171,250-50 (-3.85%)7,20025,4005,40026,2509 tháng
CMBB23181,97010 (+0.51%)123,10025,4007,40025,88010 tháng
CMWG23181,89040 (+2.16%)95,00051,1009,10053,3408 tháng
CSTB2336470-110 (-18.97%)55,90031,60060033,3506 tháng
CSTB23371,200 (0.00%)150,40031,6004,60035,40012 tháng
CVIB23071,630140 (+9.40%)2,50024,6004,18926,7489 tháng
CVPB2321520 (0.00%)318,80019,7501,75021,6409 tháng
CVPB2322600 (0.00%)36,00019,750-25022,40010 tháng
CVRE23221,530 (0.00%)25,8501,85028,5908 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.3 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:84,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.