Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVHM2112)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,040
Thấp nhất NY10
KLGD1,516,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,200
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **84,200
S-X *-2,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -20 (-15.38%) | 51,700 | -9,500 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | (0.00%) | -22,166 | 63,226 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 13,000 | -20,000 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | -15,500 | 56,050 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 14,000 | -9,500 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | (0.00%) | 281,000 | -10,388 | 50,968 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 190 | 60 (+46.15%) | 100 | -10,734 | 52,754 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | -20 (-5.71%) | 254,600 | -11,845 | 54,985 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 870 | (0.00%) | -12,956 | 57,806 | KIS | 15 tháng | |
CVHM2401 | 530 | -120 (-18.46%) | 27,300 | -2,500 | 45,120 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | 28,500 | -1,500 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 250,000 | 10,650 | -3,850 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 47,700 | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,770 | -80 (-4.32%) | 150,400 | 26,900 | 4,900 | 27,310 | 8 tháng |
CACB2307 | 580 | -20 (-3.33%) | 99,200 | 26,900 | 1,900 | 28,480 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,200 | 330 (+8.53%) | 88,800 | 123,700 | 41,700 | 124,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,000 | 190 (+10.50%) | 91,900 | 123,700 | 22,700 | 131,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | 28,500 | -1,500 | 31,660 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 60,700 | 28,500 | 4,500 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -10 (-1.39%) | 176,500 | 22,300 | 2,300 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -150 (-9.38%) | 5,000 | 22,300 | 4,300 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 67,000 | 53,200 | 11,200 | 54,480 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | -20 (-20%) | 135,000 | 28,450 | -2,550 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 100 | 28,450 | 1,450 | 34,560 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -40 (-3.81%) | 45,400 | 21,350 | 1,527 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,300 | 18,450 | 450 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 9,800 | 18,450 | -1,550 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -30 (-3.37%) | 17,300 | 22,150 | -1,850 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |