Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVHM2111)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY950

Thấp nhất NY10

KLGD979,300

NN mua54,790

NN bán14,270

KLCPLH11,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,000

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **89,088

S-X *-25,888

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2111: DIG GEX HPG HSG
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302140-10 (-6.67%)689,000-9,60050,560ACBS12 tháng
CVHM230780 (0.00%)1,000-22,26663,306KIS12 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)100,300-20,10061,450HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)171,900-15,60056,050HCM9 tháng
CVHM2313350-20 (-5.41%)36,300-9,60053,500SSI12 tháng
CVHM231540 (0.00%)-10,48851,208KIS7 tháng
CVHM2316160-60 (-27.27%)4,100-10,83452,514KIS9 tháng
CVHM2317370-90 (-19.57%)241,400-11,94555,305KIS12 tháng
CVHM2318910-170 (-15.74%)136,900-13,05658,006KIS15 tháng
CVHM231910 (0.00%)-11,60052,050MBS6 tháng
CVHM2401780-50 (-6.02%)86,200-2,60046,120VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,8002333,77712 tháng
CHPG2316830-60 (-6.74%)219,20027,800-1,08832,20815 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)199,10026,300-7,03333,83312 tháng
CSTB2313210-30 (-12.50%)61,60026,300-9,25536,60515 tháng
CHDB23061,250-30 (-2.34%)180,00022,4503,10923,69312 tháng
CHPG2319380-10 (-2.56%)27,50027,800-2,31131,63112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)15,40066,000-16,99985,69912 tháng
CNVL2305820-250 (-23.36%)11,00014,300-2,69920,27912 tháng
CPDR23052,030-470 (-18.80%)63,80026,2005,97828,34212 tháng
CPOW230640-20 (-33.33%)102,70010,700-5,29916,07912 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,30026,300-10,03336,93312 tháng
CVHM230780 (0.00%)1,00040,400-22,26663,30612 tháng
CVIC230627050 (+22.73%)6,60043,300-18,92264,38212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)142,00063,700-8,00774,17512 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,70021,350-9,98332,33312 tháng
CHPG2336220-50 (-18.52%)12,50027,800-31128,9917 tháng
CHPG2337520-50 (-8.77%)21,50027,800-1,86631,7469 tháng
CHPG2338820-40 (-4.65%)21,00027,800-2,19933,27912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20027,800-2,42235,88215 tháng
CMBB2316550-50 (-8.33%)133,10022,7004,70123,4997 tháng
CMSN2315130110 (+550%)240,20066,000-15,99983,2997 tháng
CMSN2316500-220 (-30.56%)5,30066,000-17,97988,97912 tháng
CMSN2317950-70 (-6.86%)21,40066,000-20,86894,46815 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)137,00048,100-78850,8887 tháng
CPOW2313200-50 (-20%)170,80010,700-2,18813,2889 tháng
CPOW2314480-50 (-9.43%)50,00010,700-2,41114,07112 tháng
CPOW2315700-60 (-7.89%)40,20010,700-2,75614,85615 tháng
CSHB2302120-10 (-7.69%)18,10011,150-84912,2397 tháng
CSHB230350010 (+2.04%)2,90011,150-1,19513,3459 tháng
CSHB230432040 (+14.29%)2,10011,150-51613,2669 tháng
CSHB2305410110 (+36.67%)5,80011,150-1,40514,60512 tháng
CSHB23061,060-60 (-5.36%)212,20011,150-1,62714,89715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)30026,300-7,69934,0797 tháng
CSTB233190-30 (-25%)1,80026,300-8,69935,4499 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,10026,300-9,58837,08812 tháng
CSTB23331,260-90 (-6.67%)72,60026,300-9,81138,63115 tháng
CTPB230430-70 (-70%)76,90016,500-2,38819,0087 tháng
CTPB2305240-40 (-14.29%)28,00016,500-2,83320,2939 tháng
CTPB2306920-200 (-17.86%)9,10016,500-3,38821,72812 tháng
CVHM231540 (0.00%)40,400-10,48851,2087 tháng
CVHM2316160-60 (-27.27%)4,10040,400-10,83452,5149 tháng
CVHM2317370-90 (-19.57%)241,40040,400-11,94555,30512 tháng
CVHM2318910-170 (-15.74%)136,90040,400-13,05658,00615 tháng
CVIC2312180-70 (-28%)282,30043,300-9,04554,1459 tháng
CVIC2313350-110 (-23.91%)354,90043,300-10,15656,95612 tháng
CVIC23141,250-220 (-14.97%)13,90043,300-11,26760,81715 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,80063,700-18,59782,4937 tháng
CVNM2314400-60 (-13.04%)319,90063,700-21,44888,28412 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)63,700-23,40893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,00018,050-4,30722,4537 tháng
CVPB2317150 (0.00%)18,050-4,82523,4479 tháng
CVPB2318290-60 (-17.14%)262,10018,050-5,36624,52212 tháng
CVPB23191,180-100 (-7.81%)58,90018,050-5,89626,19615 tháng
CVRE231710 (0.00%)21,350-8,64930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,70021,350-9,64931,6799 tháng
CVRE2319180-30 (-14.29%)52,10021,350-10,42732,49712 tháng
CVRE2320860-100 (-10.42%)80,30021,350-10,98334,05315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:88,888
Khối lượng Niêm yết:11,300,000
Khối lượng lưu hành:11,300,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.