Chứng quyền VHM-HSC-MET 06 (HOSE: CVHM2110)

CW VHM-HSC-MET 06

Ngừng giao dịch

30

10 (+50%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,680

Thấp nhất NY10

KLGD397,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở78,000

Giá thực hiện84,994

Hòa vốn **85,222

S-X *-6,994

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.626) - SSI (111.734) - MBB (92.459) - VCB (90.139) - FPT (88.364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24069,870870 (+9.67%)24,30037,90089,480SSI9 tháng
CVHM240812,800800 (+6.67%)2,60049,90089,200ACBS12 tháng
CVHM24099,380730 (+8.44%)20045,90088,900MBS9 tháng
CVHM25029,110770 (+9.23%)126,90042,90090,550SSI10 tháng
CVHM25036,930560 (+8.79%)19,60045,90090,510BSI15 tháng
CVHM25057,3501,170 (+18.93%)80037,90186,749KIS4 tháng
CVHM25068,0801,200 (+17.44%)10036,78991,511KIS6 tháng
CVHM25077,150680 (+10.51%)10034,56789,083KIS7 tháng
CVHM25087,0901,100 (+18.36%)1,00033,45689,894KIS8 tháng
CVHM25096,790520 (+8.29%)13,20031,23490,616KIS9 tháng
CVHM25109,190830 (+9.93%)5,50030,40094,260HCM9 tháng
CVHM25118,900900 (+11.25%)15,00029,90093,600HCM12 tháng
CVHM25128,6001,500 (+21.13%)10029,90092,400ACBS12 tháng
CVHM25133,780670 (+21.54%)183,10013,90092,900SSI5 tháng
CVHM25144,530590 (+14.97%)124,30015,90094,650SSI7 tháng
CVHM25156,0201,200 (+24.90%)50026,90091,100VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,850480 (+20.25%)67,90026,0003,51727,2309 tháng
CTCB25062,690-10 (-0.37%)83,50034,9509,95035,7609 tháng
CVRE25055,960240 (+4.20%)22,10028,60011,60028,9209 tháng
CFPT25111,900170 (+9.83%)1,594,900126,6003,652141,7879 tháng
CFPT25122,220170 (+8.29%)91,800126,6001,669146,94312 tháng
CHPG25174,520530 (+13.28%)75,80026,0004,76628,76212 tháng
CMBB25092,40050 (+2.13%)10,70026,7002,20029,3009 tháng
CMBB25102,95060 (+2.08%)60026,7002,20030,40012 tháng
CMSN25112,800 (0.00%)93,00076,50017,50081,4009 tháng
CMWG25092,190-10 (-0.45%)1,107,50067,90013,40072,0209 tháng
CMWG25102,360 (0.00%)133,00067,90012,90073,88012 tháng
CSTB25132,820-20 (-0.70%)49,60047,6508,65050,2809 tháng
CSTB25143,220100 (+3.21%)63,50047,6508,15052,38012 tháng
CTPB25021,690-100 (-5.59%)318,40014,8501,79916,2029 tháng
CVHM25109,190830 (+9.93%)5,50087,90030,40094,2609 tháng
CVHM25118,900900 (+11.25%)15,00087,90029,90093,60012 tháng
CVIC250911,1501,770 (+18.87%)55,100108,00040,000112,6009 tháng
CVNM25101,03040 (+4.04%)323,70059,80088566,8739 tháng
CVPB25112,060-10 (-0.48%)162,00020,1502,13922,0229 tháng
CVPB25122,210-90 (-3.91%)9,00020,1501,65322,80012 tháng
CVRE25114,900130 (+2.73%)10028,6007,10031,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:7.59 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:84,994
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate