Chứng quyền VHM-HSC-MET 06 (HOSE: CVHM2110)
CW VHM-HSC-MET 06
30
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY10
KLGD397,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở78,000
Giá thực hiện84,994
Hòa vốn **85,222
S-X *-6,994
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,130 | -60 (-5.04%) | 208,400 | -2,100 | 54,520 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 560 | -60 (-9.68%) | 264,300 | -1,100 | 51,240 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 190,700 | 9,900 | 50,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 1,600 | 5,900 | 52,300 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 340 | (0.00%) | 192,100 | -99 | 49,699 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 5,800 | -2,655 | 54,855 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,510 | -50 (-3.21%) | 1,272,200 | 5,900 | 49,550 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,780 | -50 (-2.73%) | 89,500 | 2,900 | 53,900 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,200 | 60 (+2.80%) | 26,400 | 5,900 | 57,400 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 3,400 | 50,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.59 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 84,994 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |