Chứng quyền VHM-HSC-MET 06 (HOSE: CVHM2110)
CW VHM-HSC-MET 06
30
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY10
KLGD397,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở78,000
Giá thực hiện84,994
Hòa vốn **85,222
S-X *-6,994
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 9,870 | 870 (+9.67%) | 24,300 | 37,900 | 89,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 12,800 | 800 (+6.67%) | 2,600 | 49,900 | 89,200 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 9,380 | 730 (+8.44%) | 200 | 45,900 | 88,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2502 | 9,110 | 770 (+9.23%) | 126,900 | 42,900 | 90,550 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 6,930 | 560 (+8.79%) | 19,600 | 45,900 | 90,510 | BSI | 15 tháng |
CVHM2505 | 7,350 | 1,170 (+18.93%) | 800 | 37,901 | 86,749 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 8,080 | 1,200 (+17.44%) | 100 | 36,789 | 91,511 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 7,150 | 680 (+10.51%) | 100 | 34,567 | 89,083 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 7,090 | 1,100 (+18.36%) | 1,000 | 33,456 | 89,894 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 6,790 | 520 (+8.29%) | 13,200 | 31,234 | 90,616 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,190 | 830 (+9.93%) | 5,500 | 30,400 | 94,260 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,900 | 900 (+11.25%) | 15,000 | 29,900 | 93,600 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 8,600 | 1,500 (+21.13%) | 100 | 29,900 | 92,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 3,780 | 670 (+21.54%) | 183,100 | 13,900 | 92,900 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 4,530 | 590 (+14.97%) | 124,300 | 15,900 | 94,650 | SSI | 7 tháng |
CVHM2515 | 6,020 | 1,200 (+24.90%) | 500 | 26,900 | 91,100 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,850 | 480 (+20.25%) | 67,900 | 26,000 | 3,517 | 27,230 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 83,500 | 34,950 | 9,950 | 35,760 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,960 | 240 (+4.20%) | 22,100 | 28,600 | 11,600 | 28,920 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | 170 (+9.83%) | 1,594,900 | 126,600 | 3,652 | 141,787 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,220 | 170 (+8.29%) | 91,800 | 126,600 | 1,669 | 146,943 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,520 | 530 (+13.28%) | 75,800 | 26,000 | 4,766 | 28,762 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 10,700 | 26,700 | 2,200 | 29,300 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,950 | 60 (+2.08%) | 600 | 26,700 | 2,200 | 30,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,800 | (0.00%) | 93,000 | 76,500 | 17,500 | 81,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 1,107,500 | 67,900 | 13,400 | 72,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,360 | (0.00%) | 133,000 | 67,900 | 12,900 | 73,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,820 | -20 (-0.70%) | 49,600 | 47,650 | 8,650 | 50,280 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,220 | 100 (+3.21%) | 63,500 | 47,650 | 8,150 | 52,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 318,400 | 14,850 | 1,799 | 16,202 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,190 | 830 (+9.93%) | 5,500 | 87,900 | 30,400 | 94,260 | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,900 | 900 (+11.25%) | 15,000 | 87,900 | 29,900 | 93,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 11,150 | 1,770 (+18.87%) | 55,100 | 108,000 | 40,000 | 112,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 323,700 | 59,800 | 885 | 66,873 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,060 | -10 (-0.48%) | 162,000 | 20,150 | 2,139 | 22,022 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,210 | -90 (-3.91%) | 9,000 | 20,150 | 1,653 | 22,800 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,900 | 130 (+2.73%) | 100 | 28,600 | 7,100 | 31,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.59 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 84,994 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |