Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM-HSC-MET 06 (HOSE: CVHM2110)

CW VHM-HSC-MET 06

Ngừng giao dịch

30

10 (+50%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,680

Thấp nhất NY10

KLGD397,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở78,000

Giá thực hiện84,994

Hòa vốn **85,222

S-X *-6,994

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302120-10 (-7.69%)254,600-9,30050,480ACBS12 tháng
CVHM230750-20 (-28.57%)30,700-21,96663,066KIS12 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)100,400-19,80061,500HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)-15,30056,050HCM9 tháng
CVHM2313300-20 (-6.25%)55,500-9,30053,000SSI12 tháng
CVHM23152010 (+100%)310,800-10,18851,048KIS7 tháng
CVHM2316120-10 (-7.69%)430,400-10,53452,194KIS9 tháng
CVHM2317340-10 (-2.86%)782,800-11,64555,065KIS12 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,400-12,75657,606KIS15 tháng
CVHM2401630-20 (-3.08%)68,900-2,30045,520VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,430330 (+6.47%)3,000123,20043,136123,0159 tháng
CFPT23105,380560 (+11.62%)53,900123,20038,688127,06812 tháng
CHPG2328110-340 (-75.56%)41,20028,5505028,7209 tháng
CHPG23291,180 (0.00%)708,90028,550-45031,36012 tháng
CMBB23111,670-140 (-7.73%)16,70022,2503,25022,3409 tháng
CMBB23121,920-50 (-2.54%)117,70022,2502,75023,34012 tháng
CMSN2311320-10 (-3.03%)37,70068,100-20,40091,06012 tháng
CMWG230970-120 (-63.16%)9,10053,800-20054,3509 tháng
CMWG23101,13080 (+7.62%)492,40053,800-70060,15012 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,00028,450-2,55031,1209 tháng
CSTB2325570-100 (-14.93%)53,90028,450-3,05033,78012 tháng
CTCB23063,560-380 (-9.64%)126,00046,15014,15046,2409 tháng
CTCB23073,840100 (+2.67%)24,40046,15012,15049,36012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)100,40040,700-19,80061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,700-15,30056,0509 tháng
CVNM230840-10 (-20%)651,80064,700-2,91867,9329 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,600-94019,8839 tháng
CVPB2312590-60 (-9.23%)292,20018,600-1,41621,14112 tháng
CVRE231210 (0.00%)40,10022,550-4,95027,5409 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)5,90022,550-6,95030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:7.59 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:84,994
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.