Chứng quyền VHM-HSC-MET 06 (HOSE: CVHM2110)
CW VHM-HSC-MET 06
30
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY10
KLGD397,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở78,000
Giá thực hiện84,994
Hòa vốn **85,222
S-X *-6,994
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | -9,300 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | -20 (-28.57%) | 30,700 | -21,966 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | -19,800 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | -15,300 | 56,050 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 55,500 | -9,300 | 53,000 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | 10 (+100%) | 310,800 | -10,188 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 120 | -10 (-7.69%) | 430,400 | -10,534 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -10 (-2.86%) | 782,800 | -11,645 | 55,065 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | -40 (-4.60%) | 20,400 | -12,756 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | -2,300 | 45,520 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 123,200 | 43,136 | 123,015 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 123,200 | 38,688 | 127,068 | 12 tháng |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 41,200 | 28,550 | 50 | 28,720 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 | 28,550 | -450 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 16,700 | 22,250 | 3,250 | 22,340 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 117,700 | 22,250 | 2,750 | 23,340 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | -10 (-3.03%) | 37,700 | 68,100 | -20,400 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 9,100 | 53,800 | -200 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 492,400 | 53,800 | -700 | 60,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 | 28,450 | -3,050 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 126,000 | 46,150 | 14,150 | 46,240 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 24,400 | 46,150 | 12,150 | 49,360 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | 40,700 | -19,800 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 651,800 | 64,700 | -2,918 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 292,200 | 18,600 | -1,416 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 40,100 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 5,900 | 22,550 | -6,950 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.59 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 84,994 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |