Chứng quyền CVHM02MBS21CE (HOSE: CVHM2108)
CW CVHM02MBS21CE
120
Mở cửa190
Cao nhất390
Thấp nhất120
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY10
KLGD206,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,500
Giá thực hiện84,994
Hòa vốn **86,087
S-X *-2,494
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 160 | 10 (+6.67%) | 462,400 | -8,850 | 50,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 80 | (0.00%) | 900 | -21,516 | 63,306 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 200 | -19,350 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 145,900 | -14,850 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 360 | -10 (-2.70%) | 10,500 | -8,850 | 53,600 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 40 | (0.00%) | -9,738 | 51,208 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2316 | 220 | (0.00%) | -10,084 | 52,994 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2317 | 400 | -60 (-13.04%) | 229,400 | -11,195 | 55,545 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 920 | -160 (-14.81%) | 98,500 | -12,306 | 58,056 | KIS | 15 tháng |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | -10,850 | 52,050 | MBS | 6 tháng | |
CVHM2401 | 1,210 | 380 (+45.78%) | 79,100 | -1,850 | 47,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 110,800 | 30,800 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,100 | 3,100 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 48,550 | -1,450 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,650 | -4,350 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 43,900 | 11,900 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,150 | -10,850 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 300 | (0.00%) | 63,900 | 202 | 66,638 | 6 tháng | |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,850 | -7,150 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.11 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 84,994 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |