Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVHM2107)
CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-10
150
Mở cửa50
Cao nhất200
Thấp nhất20
Cao nhất NY4,000
Thấp nhất NY20
KLGD1,750,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH13,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **84,046
S-X *1,623
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2216 | 200 | 10 (+5.26%) | 8 : 1 | 62,000 | -8,600 | 63,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVHM2220 | 1,190 | -310 (-20.67%) | 5 : 1 | 58,000 | -4,600 | 63,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 30/10/2023 |
CVHM2219 | 950 | 10 (+1.06%) | 5 : 1 | 56,000 | -2,600 | 60,750 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 01/09/2023 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 340 | 30 (+9.68%) | 10 : 1 | 83,800 | 90,000 | -6,200 | 93,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CMBB2211 | 80 | 10 (+14.29%) | 4 : 1 | 19,700 | 27,000 | -7,300 | 27,320 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CTCB2212 | 90 | 10 (+12.50%) | 4 : 1 | 32,200 | 44,000 | -11,800 | 44,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVHM2216 | 200 | 10 (+5.26%) | 8 : 1 | 53,400 | 62,000 | -8,600 | 63,600 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVPB2212 | 200 | 20 (+11.11%) | 4 : 1 | 19,850 | 37,000 | -4,794 | 25,177 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVRE2216 | 270 | 20 (+8%) | 4 : 1 | 27,100 | 31,000 | -3,900 | 32,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |