Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVHM2107)

CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

150

110 (+275%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa50

Cao nhất200

Thấp nhất20

Cao nhất NY4,000

Thấp nhất NY20

KLGD1,750,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH13,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,100

Giá thực hiện110,000

Hòa vốn **84,046

S-X *1,623

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302110-20 (-15.38%)4 : 150,000-9,40050,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230770 (0.00%)8 : 162,666-22,06663,226KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311200-50 (-20%)5 : 160,500-19,90061,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 156,000-15,40056,050HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 150,000-9,40053,200SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM23152010 (+100%)8 : 150,888-10,28851,048KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM231619060 (+46.15%)8 : 151,234-10,63452,754KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317350 (0.00%)8 : 152,345-11,74555,145KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318870 (0.00%)5 : 153,456-12,85657,806KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2401520-130 (-20%)4 : 143,000-2,40045,080VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326270-50 (-15.63%)4 : 128,50027,5001,00028,580HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309850-60 (-6.59%)4 : 122,30019,0003,30022,400MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232220-10 (-33.33%)4 : 128,35030,000-1,65030,080STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,40022,500-3,04621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305800-30 (-3.61%)6 : 126,85024,0002,85028,800ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,830250 (+9.69%)10 : 1124,400100,00024,400128,300FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,470250 (+7.76%)10 : 1124,400100,00024,400134,700FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331650-40 (-5.80%)6 : 128,50028,00050031,900HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332630-60 (-8.70%)6 : 128,50028,50032,280HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333670-20 (-2.90%)6 : 128,50029,000-50033,020HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334560-30 (-5.08%)8 : 128,50029,500-1,00033,980HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314930-50 (-5.10%)4 : 122,30020,0002,30023,720MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,280-40 (-3.03%)4 : 122,30020,0002,30025,120MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231380010 (+1.27%)10 : 168,00080,000-12,00088,000MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,26090 (+7.69%)6 : 152,60050,0002,60057,560MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,03060 (+6.19%)10 : 152,60052,00060062,300MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327350-10 (-2.78%)6 : 128,35032,000-3,65034,100STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500-20 (-3.85%)8 : 128,35033,000-4,65037,000STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,690-60 (-3.43%)8 : 146,45035,00011,45048,520TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 140,60050,000-9,40053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304900-40 (-4.26%)4 : 121,30020,0002,42122,277VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 121,30022,00053324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308200 (0.00%)10 : 141,85050,000-8,15052,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309270 (0.00%)10 : 141,85052,000-10,15054,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310240 (0.00%)10 : 164,40080,000-13,99880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231147010 (+2.17%)10 : 164,40080,000-13,99883,004VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314170 (0.00%)4 : 118,40024,000-4,47623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270-10 (-3.57%)6 : 118,40024,500-4,95224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315230 (0.00%)8 : 122,15030,000-7,85031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.