Chứng quyền CVHM01MBS21CE (HOSE: CVHM2105)
CW CVHM01MBS21CE
1,330
Mở cửa1,400
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY6,540
Thấp nhất NY620
KLGD534,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,000
Giá thực hiện105,500
Hòa vốn **116,140
S-X *10,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 500 | 90 (+21.95%) | 1,518,400 | -6,700 | 52,000 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 140 | -10 (-6.67%) | 11,000 | -19,366 | 63,786 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 350 | 10 (+2.94%) | 90,400 | -17,200 | 62,250 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 71,400 | -12,700 | 56,500 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 510 | 10 (+2%) | 444,500 | -6,700 | 55,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 230 | -10 (-4.17%) | 10,900 | -7,588 | 52,728 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 360 | 30 (+9.09%) | 24,900 | -7,934 | 54,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 560 | (0.00%) | 371,900 | -9,045 | 56,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,290 | 80 (+6.61%) | 872,700 | -10,156 | 59,906 | KIS | 15 tháng |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | -8,700 | 53,450 | MBS | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 204,100 | 300 | 48,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 105,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |