Chứng quyền CVHM01MBS21CE (HOSE: CVHM2105)
CW CVHM01MBS21CE
1,330
Mở cửa1,400
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY6,540
Thấp nhất NY620
KLGD534,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,000
Giá thực hiện105,500
Hòa vốn **116,140
S-X *10,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 610 | (0.00%) | 54,700 | -7,550 | 52,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 150 | (0.00%) | -20,216 | 63,866 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2311 | 320 | -20 (-5.88%) | 10,300 | -18,050 | 62,100 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 180 | (0.00%) | -13,550 | 56,900 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 490 | -10 (-2%) | 29,900 | -7,550 | 54,900 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 260 | 10 (+4%) | 100 | -8,438 | 52,968 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 430 | (0.00%) | -8,784 | 54,674 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2317 | 580 | (0.00%) | -9,895 | 56,985 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2318 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 400 | -11,006 | 59,706 | KIS | 15 tháng |
CVHM2319 | 340 | -10 (-2.86%) | 165,800 | -9,550 | 53,700 | MBS | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,330 | 70 (+5.56%) | 60,000 | -550 | 48,320 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 112,400 | 32,400 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,550 | 4,550 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,900 | -4,100 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,100 | -900 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 39,800 | 7,800 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 340 | -10 (-2.86%) | 165,800 | 42,450 | -9,550 | 53,700 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 900 | 68,200 | 4,502 | 74,086 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,200 | -2,770 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 1,600 | 27,900 | -1,100 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 105,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |