Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM-HSC-MET05 (HOSE: CVHM2104)

CW VHM-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

1,220

60 (+5.17%)
05/08/2021 15:00

Mở cửa1,170

Cao nhất1,250

Thấp nhất1,150

Cao nhất NY5,500

Thấp nhất NY1,000

KLGD1,627,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở111,700

Giá thực hiện98,000

Hòa vốn **110,200

S-X *13,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2104: CVHM2401 CVHM2315 CVHM2312 CVHM2313 CVHM2316
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302120-10 (-7.69%)52,600-9,25050,480ACBS12 tháng
CVHM230711070 (+175%)800-21,91663,546KIS12 tháng
CVHM231121010 (+5%)500-19,75061,550HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)-15,25056,050HCM9 tháng
CVHM231331020 (+6.90%)1,700-9,25053,100SSI12 tháng
CVHM231510-10 (-50%)43,500-10,13850,968KIS7 tháng
CVHM2316130-10 (-7.14%)37,900-10,48452,274KIS9 tháng
CVHM2317350 (0.00%)81,700-11,59555,145KIS12 tháng
CVHM2318850-60 (-6.59%)2,400-12,70657,706KIS15 tháng
CVHM2401690180 (+35.29%)300-2,25045,760VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,820610 (+14.49%)75,200118,20038,136118,1909 tháng
CFPT23104,580740 (+19.27%)99,400118,20033,688120,74012 tháng
CHPG232825020 (+8.70%)6,70028,100-40029,0009 tháng
CHPG232998060 (+6.52%)51,00028,100-90030,96012 tháng
CMBB23111,55050 (+3.33%)16,00022,2003,20022,1009 tháng
CMBB23121,75020 (+1.16%)23,50022,2002,70023,00012 tháng
CMSN231134050 (+17.24%)90,20066,500-22,00091,22012 tháng
CMWG230910030 (+42.86%)249,50051,200-2,80054,5009 tháng
CMWG2310930100 (+12.05%)2,00051,200-3,30059,15012 tháng
CSTB232420 (0.00%)28,200-2,80031,0809 tháng
CSTB2325560-70 (-11.11%)1,00028,200-3,30033,74012 tháng
CTCB23063,650 (0.00%)47,00015,00046,6009 tháng
CTCB23073,570100 (+2.88%)20047,00013,00048,28012 tháng
CVHM231121010 (+5%)50040,750-19,75061,55012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,750-15,25056,0509 tháng
CVNM23086010 (+20%)41,00063,700-3,91868,0899 tháng
CVPB2311100 (0.00%)20018,550-99019,7309 tháng
CVPB231259020 (+3.51%)3,40018,550-1,46621,14112 tháng
CVRE23122010 (+100%)61,80022,250-5,25027,5809 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)30022,250-7,25030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/02/2021
Ngày niêm yết:05/03/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/03/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:05/08/2021
Ngày đáo hạn:09/08/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:98,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.