Chứng quyền VHM-HSC-MET05 (HOSE: CVHM2104)
CW VHM-HSC-MET05
1,220
Mở cửa1,170
Cao nhất1,250
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY5,500
Thấp nhất NY1,000
KLGD1,627,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,700
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **110,200
S-X *13,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 52,600 | -9,250 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 110 | 70 (+175%) | 800 | -21,916 | 63,546 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 210 | 10 (+5%) | 500 | -19,750 | 61,550 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | -15,250 | 56,050 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 310 | 20 (+6.90%) | 1,700 | -9,250 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 43,500 | -10,138 | 50,968 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 37,900 | -10,484 | 52,274 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 81,700 | -11,595 | 55,145 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 850 | -60 (-6.59%) | 2,400 | -12,706 | 57,706 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 690 | 180 (+35.29%) | 300 | -2,250 | 45,760 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,820 | 610 (+14.49%) | 75,200 | 118,200 | 38,136 | 118,190 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,580 | 740 (+19.27%) | 99,400 | 118,200 | 33,688 | 120,740 | 12 tháng |
CHPG2328 | 250 | 20 (+8.70%) | 6,700 | 28,100 | -400 | 29,000 | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | 60 (+6.52%) | 51,000 | 28,100 | -900 | 30,960 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 16,000 | 22,200 | 3,200 | 22,100 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,750 | 20 (+1.16%) | 23,500 | 22,200 | 2,700 | 23,000 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 50 (+17.24%) | 90,200 | 66,500 | -22,000 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 249,500 | 51,200 | -2,800 | 54,500 | 9 tháng |
CMWG2310 | 930 | 100 (+12.05%) | 2,000 | 51,200 | -3,300 | 59,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 560 | -70 (-11.11%) | 1,000 | 28,200 | -3,300 | 33,740 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 47,000 | 15,000 | 46,600 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,570 | 100 (+2.88%) | 200 | 47,000 | 13,000 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 210 | 10 (+5%) | 500 | 40,750 | -19,750 | 61,550 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,750 | -15,250 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 60 | 10 (+20%) | 41,000 | 63,700 | -3,918 | 68,089 | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 200 | 18,550 | -990 | 19,730 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | 20 (+3.51%) | 3,400 | 18,550 | -1,466 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 20 | 10 (+100%) | 61,800 | 22,250 | -5,250 | 27,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 300 | 22,250 | -7,250 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |