Chứng quyền CVHM01MBS20CE (HOSE: CVHM2103)
CW CVHM01MBS20CE
1,060
Mở cửa1,010
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,010
Cao nhất NY4,200
Thấp nhất NY800
KLGD437,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,400
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **103,600
S-X *11,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 610 | (0.00%) | 229,400 | -7,100 | 52,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 160 | 10 (+6.67%) | 500 | -19,766 | 63,946 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | (0.00%) | 138,400 | -17,600 | 62,200 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 180 | (0.00%) | 39,200 | -13,100 | 56,900 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 530 | 30 (+6%) | 300,200 | -7,100 | 55,300 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 260 | 10 (+4%) | 8,100 | -7,988 | 52,968 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 410 | -20 (-4.65%) | 70,200 | -8,334 | 54,514 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 610 | 30 (+5.17%) | 100 | -9,445 | 57,225 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,310 | 80 (+6.50%) | 13,200 | -10,556 | 60,006 | KIS | 15 tháng |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 166,100 | -9,100 | 53,750 | MBS | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,310 | 50 (+3.97%) | 156,300 | -100 | 48,240 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,710 | 230 (+5.13%) | 3,300 | 111,800 | 31,800 | 117,680 | 6 tháng |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,800 | 4,800 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,400 | -4,600 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,500 | -500 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,350 | 8,350 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 166,100 | 42,900 | -9,100 | 53,750 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 51,100 | 67,800 | 4,102 | 73,988 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 500 | -100 (-16.67%) | 57,100 | 26,750 | -2,250 | 31,000 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |