Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVHM01MBS20CE (HOSE: CVHM2103)

CW CVHM01MBS20CE

Ngừng giao dịch

1,060

-90 (-7.83%)
02/06/2021 15:00

Mở cửa1,010

Cao nhất1,200

Thấp nhất1,010

Cao nhất NY4,200

Thấp nhất NY800

KLGD437,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở104,400

Giá thực hiện93,000

Hòa vốn **103,600

S-X *11,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302450-50 (-10%)4 : 150,000-7,05051,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2307130-10 (-7.14%)8 : 162,666-19,71663,706KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311320-30 (-8.57%)5 : 160,500-17,55062,100HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231213030 (+30%)5 : 156,000-13,05056,650HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVHM2313510 (0.00%)10 : 150,000-7,05055,100SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231524010 (+4.35%)8 : 150,888-7,93852,808KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316360 (0.00%)8 : 151,234-8,28454,114KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231758020 (+3.57%)8 : 152,345-9,39556,985KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,220-70 (-5.43%)5 : 153,456-10,50659,556KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2319290 (0.00%)5 : 152,000-9,05053,450MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM24011,320-50 (-3.65%)4 : 143,000-5048,280VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,40080,00036,400119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,35025,0005,35031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,60050,0001,60054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,85031,00085033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,980 (0.00%)3 : 147,75032,00015,75046,940TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319290 (0.00%)5 : 142,95052,000-9,05053,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316940-20 (-2.08%)10 : 167,60065,0003,90272,910VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,60020,970-1,37022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321360-20 (-5.26%)4 : 125,55029,000-3,45030,440VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.