Chứng quyền CVHM01MBS20CE (HOSE: CVHM2103)
CW CVHM01MBS20CE
1,060
Mở cửa1,010
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,010
Cao nhất NY4,200
Thấp nhất NY800
KLGD437,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,400
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **103,600
S-X *11,400
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 4 : 1 | 50,000 | -7,050 | 51,800 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 130 | -10 (-7.14%) | 8 : 1 | 62,666 | -19,716 | 63,706 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 320 | -30 (-8.57%) | 5 : 1 | 60,500 | -17,550 | 62,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 130 | 30 (+30%) | 5 : 1 | 56,000 | -13,050 | 56,650 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 510 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -7,050 | 55,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 240 | 10 (+4.35%) | 8 : 1 | 50,888 | -7,938 | 52,808 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 360 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -8,284 | 54,114 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 580 | 20 (+3.57%) | 8 : 1 | 52,345 | -9,395 | 56,985 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 5 : 1 | 53,456 | -10,506 | 59,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 5 : 1 | 52,000 | -9,050 | 53,450 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2401 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 4 : 1 | 43,000 | -50 | 48,280 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 116,400 | 80,000 | 36,400 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 3 : 1 | 30,350 | 25,000 | 5,350 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 51,600 | 50,000 | 1,600 | 54,980 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,850 | 31,000 | 850 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 47,750 | 32,000 | 15,750 | 46,940 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 5 : 1 | 42,950 | 52,000 | -9,050 | 53,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 10 : 1 | 67,600 | 65,000 | 3,902 | 72,910 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,600 | 20,970 | -1,370 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 4 : 1 | 25,550 | 29,000 | -3,450 | 30,440 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |