Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVHM2102)

CW.VHM.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

2,950

80 (+2.79%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa2,880

Cao nhất2,970

Thấp nhất2,840

Cao nhất NY4,820

Thấp nhất NY1,760

KLGD1,569,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở118,000

Giá thực hiện87,000

Hòa vốn **116,500

S-X *31,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230250090 (+21.95%)1,518,400-6,70052,000ACBS12 tháng
CVHM2307140-10 (-6.67%)11,000-19,36663,786KIS12 tháng
CVHM231135010 (+2.94%)90,400-17,20062,250HCM12 tháng
CVHM2312100-10 (-9.09%)71,400-12,70056,500HCM9 tháng
CVHM231351010 (+2%)444,500-6,70055,100SSI12 tháng
CVHM2315230-10 (-4.17%)10,900-7,58852,728KIS7 tháng
CVHM231636030 (+9.09%)24,900-7,93454,114KIS9 tháng
CVHM2317560 (0.00%)371,900-9,04556,825KIS12 tháng
CVHM23181,29080 (+6.61%)872,700-10,15659,906KIS15 tháng
CVHM231929010 (+3.57%)4,000-8,70053,450MBS6 tháng
CVHM24011,37060 (+4.58%)204,10030048,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23055,06080 (+1.61%)800117,10049,886117,2299 tháng
CHPG23212,02010 (+0.50%)43,30030,5506,05030,5609 tháng
CHPG23222,500 (0.00%)20030,55055035,00012 tháng
CPOW230870-10 (-12.50%)259,60011,450-55012,3509 tháng
CPOW2309100-10 (-9.09%)90011,450-3,05014,70010 tháng
CSTB2318670-30 (-4.29%)4,20032,00034,68010 tháng
CSTB231957030 (+5.56%)354,00032,0005,00032,1309 tháng
CVPB2305890 (0.00%)11,60019,6502,49319,7029 tháng
CACB23062,27060 (+2.71%)55,30028,3506,35028,8108 tháng
CACB230780050 (+6.67%)6,00028,3503,35029,8009 tháng
CFPT23163,57010 (+0.28%)256,300117,10035,100117,7008 tháng
CFPT23171,690 (0.00%)92,300117,10016,100126,35012 tháng
CHPG23411,660 (0.00%)1,50030,55055033,3208 tháng
CHPG2342950-30 (-3.06%)259,20030,5506,55033,50012 tháng
CMBB23171,30070 (+5.69%)28,50025,5005,50026,5009 tháng
CMBB23181,960-20 (-1.01%)190,30025,5007,50025,84010 tháng
CMWG23181,85050 (+2.78%)17,40051,0009,00053,1008 tháng
CSTB2336580140 (+31.82%)85,30032,0001,00033,9006 tháng
CSTB23371,20050 (+4.35%)24,40032,0005,00035,40012 tháng
CVIB23071,490-60 (-3.87%)5,70024,2503,83926,2049 tháng
CVPB2321520-10 (-1.89%)175,50019,6501,65021,6409 tháng
CVPB232260030 (+5.26%)129,10019,650-35022,40010 tháng
CVRE23221,53080 (+5.52%)47,20025,6501,65028,5908 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:87,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.