Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVHM2007)
CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-07
5,350
190 (+3.68%)
15/01/2021 15:00
Mở cửa5,350
Cao nhất5,440
Thấp nhất5,000
Cao nhất NY6,130
Thấp nhất NY1,500
KLGD930,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở101,600
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **101,750
S-X *26,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/01/2021 | 5,350 | 190 (+3.68%) | 930,200 |
14/01/2021 | 5,160 | -190 (-3.55%) | 626,900 |
13/01/2021 | 5,350 | -500 (-8.55%) | 461,200 |
12/01/2021 | 5,850 | 120 (+2.09%) | 416,100 |
11/01/2021 | 5,730 | 1,340 (+30.52%) | 643,700 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2006 | 1,780 | 230 (+14.84%) | 1,069,100 | 16,712 | 120,488 | KIS | 9 tháng |
CVHM2007 | 5,350 | 190 (+3.68%) | 930,200 | 26,600 | 101,750 | SSI | 5 tháng |
CVHM2008 | 3,200 | 260 (+8.84%) | 147,600 | 12,712 | 120,888 | KIS | 9 tháng |
CVHM2009 | 3,790 | 290 (+8.29%) | 397,000 | 29,600 | 109,900 | HCM | 6 tháng |
CVHM2010 | 3,530 | 260 (+7.95%) | 391,700 | 25,100 | 111,800 | HCM | 7 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2014 | 28,710 | 370 (+1.31%) | 16,900 | 44,500 | 18,000 | 55,210 | 9 tháng |
CHPG2015 | 28,390 | 550 (+1.98%) | 41,600 | 44,500 | 18,000 | 54,890 | 7.5 tháng |
CMWG2012 | 10,060 | -70 (-0.69%) | 19,200 | 127,800 | 47,800 | 130,300 | 5 tháng |
CPNJ2008 | 6,780 | 180 (+2.73%) | 57,300 | 82,500 | 32,500 | 83,900 | 5 tháng |
CVHM2007 | 5,350 | 190 (+3.68%) | 930,200 | 101,600 | 26,600 | 101,750 | 5 tháng |
CVJC2005 | 3,180 | 30 (+0.95%) | 67,000 | 131,800 | 31,800 | 131,800 | 5 tháng |
CVNM2010 | 3,290 | 180 (+5.79%) | 912,700 | 113,900 | 4,906 | 141,593 | 5 tháng |
CMBB2010 | 11,700 | 750 (+6.85%) | 225,000 | 26,750 | 10,750 | 27,700 | 8 tháng |
CMBB2011 | 11,160 | 750 (+7.20%) | 118,100 | 26,750 | 10,750 | 27,160 | 5 tháng |
CSTB2013 | 9,660 | 1,360 (+16.39%) | 370,100 | 21,100 | 9,100 | 21,660 | 5 tháng |
CSTB2014 | 9,930 | 1,220 (+14.01%) | 384,000 | 21,100 | 9,100 | 21,930 | 8 tháng |
CFPT2015 | 3,550 | 30 (+0.85%) | 161,000 | 66,600 | 16,600 | 67,750 | 5 tháng |
CFPT2016 | 4,000 | 50 (+1.27%) | 644,400 | 66,600 | 16,600 | 70,000 | 8 tháng |
CTCB2012 | 16,500 | 1,500 (+10%) | 257,300 | 36,850 | 14,850 | 38,500 | 8 tháng |
CVPB2015 | 13,000 | 450 (+3.59%) | 28,600 | 37,250 | 11,250 | 39,000 | 8 tháng |
CVRE2013 | 11,270 | 670 (+6.32%) | 24,300 | 36,700 | 9,200 | 38,770 | 8 tháng |
CTCB2013 | 15,160 | 1,590 (+11.72%) | 271,000 | 36,850 | 13,850 | 38,160 | 5 tháng |
CVPB2016 | 11,100 | 350 (+3.26%) | 109,800 | 37,250 | 10,250 | 38,100 | 5 tháng |
CVRE2014 | 10,300 | 300 (+3%) | 111,500 | 36,700 | 9,200 | 37,800 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 22/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |