Chứng quyền VHM-HSC-MET02 (HOSE: CVHM2005)
CW VHM-HSC-MET02
2,310
Mở cửa2,320
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,150
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY660
KLGD62,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,400
Giá thực hiện79,000
Hòa vốn **102,100
S-X *24,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,070 | -60 (-5.31%) | 61,700 | -2,200 | 54,280 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 520 | -40 (-7.14%) | 411,900 | -1,200 | 51,080 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,357,800 | 9,800 | 50,280 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 400 | 5,800 | 52,100 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 280 | -60 (-17.65%) | 33,200 | -199 | 49,399 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 820 | -40 (-4.65%) | 4,000 | -2,755 | 54,655 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,440 | -70 (-4.64%) | 1,859,700 | 5,800 | 49,200 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,740 | -40 (-2.25%) | 55,300 | 2,800 | 53,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | -200 (-9.09%) | 300 | 5,800 | 56,000 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 22,000 | 3,300 | 49,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 79,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |