Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVHM2001)
CW.VHM.KIS.M.CA.T.02
Ngừng giao dịch
40
20 (+100%)
14/12/2020 15:00
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,940
Thấp nhất NY10
KLGD315,040
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,000
Giá thực hiện94,567
Hòa vốn **94,767
S-X *-7,567
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2215 | 10 | (0.00%) | 6,200 | -11,600 | 60,060 | SSI | 7 tháng |
CVHM2216 | 190 | (0.00%) | 351,900 | -13,600 | 63,520 | SSI | 12 tháng |
CVHM2218 | 250 | -20 (-7.41%) | 306,100 | -5,600 | 55,500 | ACBS | 8 tháng |
CVHM2220 | 1,070 | -50 (-4.46%) | 84,300 | -9,600 | 63,350 | HCM | 11 tháng |
CVHM2219 | 920 | -110 (-10.68%) | 32,500 | -7,600 | 60,600 | HCM | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2209 | 10 | -10 (-50%) | 206,700 | 13,300 | -3,033 | 16,373 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 94,567 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |