Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVHM2001)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

40

20 (+100%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,940

Thấp nhất NY10

KLGD315,040

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở87,000

Giá thực hiện94,567

Hòa vốn **94,767

S-X *-7,567

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (99.616) - NVL (84.622) - DIG (76.400) - MBB (63.864) - VND (57.308)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302190-60 (-24%)685,300-7,30050,760ACBS12 tháng
CVHM230790-10 (-10%)13,300-19,96663,386KIS12 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)150,000-17,80061,500HCM12 tháng
CVHM231210-10 (-50%)158,800-13,30056,050HCM9 tháng
CVHM2313420-40 (-8.70%)341,100-7,30054,200SSI12 tháng
CVHM231550-10 (-16.67%)20,700-8,18851,288KIS7 tháng
CVHM231622020 (+10%)21,500-8,53452,994KIS9 tháng
CVHM2317450-30 (-6.25%)1,147,300-9,64555,945KIS12 tháng
CVHM23181,020-70 (-6.42%)166,200-10,75658,556KIS15 tháng
CVHM231990-90 (-50%)300-9,30052,450MBS6 tháng
CVHM2401810 (0.00%)93,500-30046,240VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,490-180 (-10.78%)1,00028,35057333,73712 tháng
CHPG2316930-70 (-7%)60,60028,350-53832,60815 tháng
CSTB2312140-20 (-12.50%)182,90027,300-6,03334,03312 tháng
CSTB2313260-40 (-13.33%)138,80027,300-8,25536,85515 tháng
CHDB23061,420-50 (-3.40%)180,10023,5004,15924,28512 tháng
CHPG2319410-40 (-8.89%)93,60028,350-1,76131,75112 tháng
CMSN2307230-20 (-8%)190,50066,100-16,89985,29912 tháng
CNVL2305910-270 (-22.88%)84,40015,750-1,24920,63912 tháng
CPDR23052,510-20 (-0.79%)78,80029,1508,92830,26212 tháng
CPOW230660-20 (-25%)16,20010,900-5,09916,11912 tháng
CSTB231612070 (+140%)10,10027,300-9,03336,93312 tháng
CVHM230790-10 (-10%)13,30042,700-19,96663,38612 tháng
CVIC2306570270 (+90%)6,50046,400-15,82266,78212 tháng
CVNM2306290-40 (-12.12%)177,40064,000-7,70774,45912 tháng
CVRE2308130-170 (-56.67%)20022,200-9,13331,98312 tháng
CHPG2336320-70 (-17.95%)152,10028,35023929,3917 tháng
CHPG2337560-210 (-27.27%)20,10028,350-1,31631,9069 tháng
CHPG2338900-260 (-22.41%)40,10028,350-1,64933,59912 tháng
CHPG23392,890-250 (-7.96%)31,00028,350-1,87236,00215 tháng
CMBB2316630-30 (-4.55%)247,30023,9005,90124,2997 tháng
CMSN231530 (0.00%)53,40066,100-15,89982,2997 tháng
CMSN231660070 (+13.21%)1,571,00066,100-17,87989,97912 tháng
CMSN2317970-50 (-4.90%)455,30066,100-20,76894,62815 tháng
CMWG2315170-10 (-5.56%)64,60049,9001,01252,2887 tháng
CPOW2313270-70 (-20.59%)181,70010,900-1,98813,4289 tháng
CPOW2314540-50 (-8.47%)861,30010,900-2,21114,19112 tháng
CPOW2315770-70 (-8.33%)218,10010,900-2,55614,99615 tháng
CSHB2302220 (0.00%)235,10011,500-49912,4397 tháng
CSHB230358020 (+3.57%)726,70011,500-84513,5059 tháng
CSHB230435050 (+16.67%)40,90011,500-16613,4169 tháng
CSHB2305410-20 (-4.65%)30,80011,500-1,05514,60512 tháng
CSHB23061,200-60 (-4.76%)182,50011,500-1,27715,17715 tháng
CSTB233030-10 (-25%)312,70027,300-6,69934,1197 tháng
CSTB2331150 (0.00%)7,40027,300-7,69935,7499 tháng
CSTB2332270-30 (-10%)667,20027,300-8,58837,23812 tháng
CSTB23331,430-130 (-8.33%)55,60027,300-8,81138,97115 tháng
CTPB2304200-10 (-4.76%)32,50017,600-1,28819,6887 tháng
CTPB2305340-30 (-8.11%)462,90017,600-1,73320,6939 tháng
CTPB23061,210-50 (-3.97%)261,40017,600-2,28822,30812 tháng
CVHM231550-10 (-16.67%)20,70042,700-8,18851,2887 tháng
CVHM231622020 (+10%)21,50042,700-8,53452,9949 tháng
CVHM2317450-30 (-6.25%)1,147,30042,700-9,64555,94512 tháng
CVHM23181,020-70 (-6.42%)166,20042,700-10,75658,55615 tháng
CVIC2312250-50 (-16.67%)187,10046,400-5,94554,8459 tháng
CVIC2313490-50 (-9.26%)858,10046,400-7,05658,35612 tháng
CVIC23141,490-130 (-8.02%)94,20046,400-8,16762,01715 tháng
CVNM231320-10 (-33.33%)494,00064,000-18,29782,4937 tháng
CVNM2314440-30 (-6.38%)374,60064,000-21,14888,59812 tháng
CVNM23151,580-100 (-5.95%)50064,000-23,10893,30115 tháng
CVPB231630-30 (-50%)237,50018,750-3,60722,5007 tháng
CVPB2317170 (0.00%)23,50018,750-4,12523,5239 tháng
CVPB2318400-50 (-11.11%)279,30018,750-4,66624,94112 tháng
CVPB23191,42030 (+2.16%)30,90018,750-5,19626,65315 tháng
CVRE231720 (0.00%)161,40022,200-7,79930,0797 tháng
CVRE2318180-10 (-5.26%)6,20022,200-8,79931,7199 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)1,611,50022,200-9,57732,77712 tháng
CVRE23201,010-90 (-8.18%)111,30022,200-10,13334,35315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:94,567
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.