Chứng quyền CVHM04MBS19CE (HOSE: CVHM1903)
CW CVHM04MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,910
Thấp nhất NY10
KLGD961,490
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,000
Giá thực hiện84,500
Hòa vốn **84,550
S-X *-12,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 160 | 10 (+6.67%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,500 | 50,640 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 90 | 10 (+12.50%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,166 | 63,386 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,000 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -14,500 | 56,050 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 310 | -60 (-16.22%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,500 | 53,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 30 | -10 (-25%) | 8 : 1 | 50,888 | -9,388 | 51,128 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 170 | -50 (-22.73%) | 8 : 1 | 51,234 | -9,734 | 52,594 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 390 | -70 (-15.22%) | 8 : 1 | 52,345 | -10,845 | 55,465 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 930 | -150 (-13.89%) | 5 : 1 | 53,456 | -11,956 | 58,106 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,500 | 46,120 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |