Chứng quyền VHM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVHM1902)
CW VHM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
30
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY25,210
Thấp nhất NY10
KLGD113,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,500
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **85,030
S-X *-16,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | -9,400 | 50,520 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2307 | 70 | (0.00%) | -22,066 | 63,226 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2311 | 250 | (0.00%) | -19,900 | 61,750 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | -15,400 | 56,050 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | -9,400 | 53,200 | SSI | 12 tháng | |
CVHM2315 | 10 | (0.00%) | -10,288 | 50,968 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2316 | 130 | (0.00%) | -10,634 | 52,274 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | -11,745 | 55,145 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2318 | 870 | (0.00%) | -12,856 | 57,806 | KIS | 15 tháng | |
CVHM2401 | 650 | (0.00%) | -2,400 | 45,600 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 320 | (0.00%) | 28,800 | 1,300 | 28,780 | 9 tháng | |
CMBB2309 | 910 | (0.00%) | 22,550 | 3,550 | 22,640 | 9 tháng | |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 28,600 | -1,400 | 30,120 | 9 tháng | |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 18,600 | -3,900 | 22,540 | 9 tháng | |
CACB2305 | 830 | (0.00%) | 27,050 | 3,050 | 28,980 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,580 | (0.00%) | 120,100 | 20,100 | 125,800 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,220 | (0.00%) | 120,100 | 20,100 | 132,200 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 690 | (0.00%) | 28,800 | 800 | 32,140 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 690 | (0.00%) | 28,800 | 300 | 32,640 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 690 | (0.00%) | 28,800 | -200 | 33,140 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 590 | (0.00%) | 28,800 | -700 | 34,220 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 980 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 23,920 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,320 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 25,280 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 66,900 | -13,100 | 87,900 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 1,170 | (0.00%) | 52,300 | 2,300 | 57,020 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 970 | (0.00%) | 52,300 | 300 | 61,700 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 360 | (0.00%) | 28,600 | -3,400 | 34,160 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 520 | (0.00%) | 28,600 | -4,400 | 37,160 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,750 | (0.00%) | 47,000 | 12,000 | 49,000 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 40,600 | -9,400 | 53,200 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 940 | (0.00%) | 21,400 | 1,400 | 23,760 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 660 | (0.00%) | 21,400 | -600 | 25,960 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 41,600 | -8,400 | 52,000 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 41,600 | -10,400 | 54,700 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 64,000 | -16,000 | 82,400 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 64,000 | -16,000 | 84,600 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 18,600 | -5,400 | 24,680 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 280 | (0.00%) | 18,600 | -5,900 | 26,180 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 22,550 | -7,450 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 18,600 |
Giá thực hiện: | 85,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |