Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVHM1902)

CW VHM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

30

(%)
20/04/2020 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY25,210

Thấp nhất NY10

KLGD113,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở68,500

Giá thực hiện85,000

Hòa vốn **85,030

S-X *-16,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302130 (0.00%)-9,40050,520ACBS12 tháng
CVHM230770 (0.00%)-22,06663,226KIS12 tháng
CVHM2311250 (0.00%)-19,90061,750HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)-15,40056,050HCM9 tháng
CVHM2313320 (0.00%)-9,40053,200SSI12 tháng
CVHM231510 (0.00%)-10,28850,968KIS7 tháng
CVHM2316130 (0.00%)-10,63452,274KIS9 tháng
CVHM2317350 (0.00%)-11,74555,145KIS12 tháng
CVHM2318870 (0.00%)-12,85657,806KIS15 tháng
CVHM2401650 (0.00%)-2,40045,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326320 (0.00%)28,8001,30028,7809 tháng
CMBB2309910 (0.00%)22,5503,55022,6409 tháng
CSTB232230 (0.00%)28,600-1,40030,1209 tháng
CVPB230910 (0.00%)18,600-3,90022,5409 tháng
CACB2305830 (0.00%)27,0503,05028,98012 tháng
CFPT23132,580 (0.00%)120,10020,100125,80010 tháng
CFPT23143,220 (0.00%)120,10020,100132,20015 tháng
CHPG2331690 (0.00%)28,80080032,14012 tháng
CHPG2332690 (0.00%)28,80030032,64013 tháng
CHPG2333690 (0.00%)28,800-20033,14014 tháng
CHPG2334590 (0.00%)28,800-70034,22015 tháng
CMBB2314980 (0.00%)22,5502,55023,92010 tháng
CMBB23151,320 (0.00%)22,5502,55025,28015 tháng
CMSN2313790 (0.00%)66,900-13,10087,90012 tháng
CMWG23131,170 (0.00%)52,3002,30057,02010 tháng
CMWG2314970 (0.00%)52,30030061,70015 tháng
CSTB2327360 (0.00%)28,600-3,40034,16010 tháng
CSTB2328520 (0.00%)28,600-4,40037,16015 tháng
CTCB23101,750 (0.00%)47,00012,00049,00012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)40,600-9,40053,20012 tháng
CVIB2304940 (0.00%)21,4001,40023,76010 tháng
CVIB2305660 (0.00%)21,400-60025,96015 tháng
CVIC2308200 (0.00%)41,600-8,40052,00010 tháng
CVIC2309270 (0.00%)41,600-10,40054,70012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)64,000-16,00082,40010 tháng
CVNM2311460 (0.00%)64,000-16,00084,60015 tháng
CVPB2314170 (0.00%)18,600-5,40024,68010 tháng
CVPB2315280 (0.00%)18,600-5,90026,18015 tháng
CVRE2315230 (0.00%)22,550-7,45031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/10/2019
Ngày niêm yết:22/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:24/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:20/04/2020
Ngày đáo hạn:22/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:18,600
Giá thực hiện:85,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.