Chứng quyền TPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/75 (HOSE: CTPB2503)

CW.TPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/75

1,380

(%)
19/06/2025 11:30

Mở cửa1,380

Cao nhất1,380

Thấp nhất1,380

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY1,290

KLGD10,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,900,000

Số ngày đến hạn335

Giá CK cơ sở13,400

Giá thực hiện13,000

Hòa vốn **15,760

S-X *400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2503: CTPB2502 CFPT2514 CTPB2501 MBB CHPG2501
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/20251,380 (0.00%)10,000
18/06/20251,380-20 (-1.43%)66,700
17/06/20251,40050 (+3.70%)133,200
16/06/20251,35040 (+3.05%)146,200
13/06/20251,310-50 (-3.68%)113,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB240510 (0.00%)10,200-4,31117,748KIS7 tháng
CTPB250110 (0.00%)1,000-3,10016,509VCI6 tháng
CTPB25021,200-80 (-6.25%)13,50034915,288HCM9 tháng
CTPB25031,380 (0.00%)10,00040015,760ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,000 (0.00%)14,100116,200-2,942133,91512 tháng
CHPG24091,500-60 (-3.85%)37,90026,8501,85029,50012 tháng
CMBB24072,080 (0.00%)110,50025,0502,46026,20512 tháng
CMSN2406490-50 (-9.26%)101,20066,200-12,80081,94012 tháng
CMWG2407520-20 (-3.70%)41,70063,200-6,80073,12012 tháng
CSTB24103,500-20 (-0.57%)27,10046,9008,90048,50012 tháng
CTCB24031,750130 (+8.02%)92,90033,4507,45034,75012 tháng
CVHM24088,830370 (+4.37%)55,40071,70033,70073,32012 tháng
CVIB24071,170-40 (-3.31%)29,10018,00068719,56412 tháng
CVNM2407320-10 (-3.03%)29,00055,800-9,36567,00512 tháng
CVPB2409520-10 (-1.89%)294,20018,600-2,81822,43012 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)24,5508,55025,42012 tháng
CFPT2513830-60 (-6.74%)140,100116,200-17,655144,55312 tháng
CHPG25181,240-10 (-0.80%)12,40026,850-1,15031,72012 tháng
CMBB25111,250-20 (-1.57%)30,60025,0505028,75012 tháng
CMSN25122,090-60 (-2.79%)38,90066,2006,20074,63012 tháng
CMWG25111,400-90 (-6.04%)116,90063,200-80072,40012 tháng
CSTB25153,820 (0.00%)46,9006,90051,46012 tháng
CTCB25072,850160 (+5.95%)3,00033,4504,95037,05012 tháng
CTPB25031,380 (0.00%)10,00013,40040015,76012 tháng
CVHM25125,400230 (+4.45%)1,90071,70013,70079,60012 tháng
CVIB25041,550 (0.00%)18,000-1,00022,10012 tháng
CVNM25111,580-30 (-1.86%)160,60055,80080064,48012 tháng
CVPB25131,850-20 (-1.07%)13,50018,60060021,70012 tháng
CVRE25122,110-50 (-2.31%)9,30024,5501,05027,72012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:20/05/2025
Ngày niêm yết:09/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2026
Ngày đáo hạn:20/05/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:13,000
Khối lượng Niêm yết:12,900,000
Khối lượng lưu hành:12,900,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate