Chứng quyền TPB-HSC-MET02 (HOSE: CTPB2402)
CW TPB-HSC-MET02
560
Mở cửa540
Cao nhất580
Thấp nhất530
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY530
KLGD1,009,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,800
Giá thực hiện18,001
Hòa vốn **15,928
S-X *783
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/12/2024 | 560 | -10 (-1.75%) | 1,009,400 |
03/12/2024 | 570 | -60 (-9.52%) | 225,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 670 | -340 (-33.66%) | 200 | -1,200 | 19,510 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 330 | (0.00%) | 21,700 | 27,550 | -2,950 | 31,820 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 18,900 | 24,300 | 800 | 25,820 | 9 tháng |
CMSN2401 | 690 | -30 (-4.17%) | 3,100 | 73,300 | -8,700 | 87,520 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 3,400 | 33,700 | 2,700 | 35,480 | 9 tháng |
CVHM2402 | 1,380 | (0.00%) | 41,650 | 150 | 47,020 | 9 tháng | |
CVPB2403 | 900 | -10 (-1.10%) | 45,800 | 19,300 | 300 | 20,800 | 9 tháng |
CVRE2402 | 120 | (0.00%) | 129,600 | 17,750 | -5,750 | 23,980 | 9 tháng |
CMWG2403 | 740 | -50 (-6.33%) | 140,400 | 60,900 | -3,587 | 68,157 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6268 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 18,001 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,017 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |