Chứng quyền TPB-HSC-MET02 (HOSE: CTPB2402)
CW TPB-HSC-MET02
1,740
Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,670
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY660
KLGD1,004,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn53
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện18,001
Hòa vốn **17,848
S-X *2,483
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/10/2024 | 1,740 | -90 (-4.92%) | 1,004,700 |
10/10/2024 | 1,830 | 10 (+0.55%) | 1,307,700 |
09/10/2024 | 1,820 | -20 (-1.09%) | 874,400 |
08/10/2024 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 429,600 |
07/10/2024 | 1,830 | 20 (+1.10%) | 997,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2402 | 1,740 | -90 (-4.92%) | 1,004,700 | 2,483 | 17,848 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 2,220 | -80 (-3.48%) | 623,700 | 139,600 | 14,827 | 143,932 | 6 tháng |
CHPG2403 | 440 | (0.00%) | 384,200 | 27,300 | -3,200 | 32,260 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 201,900 | 25,550 | 2,550 | 26,160 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,860 | -60 (-3.13%) | 103,200 | 25,550 | 2,050 | 27,220 | 9 tháng |
CMSN2401 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 336,000 | 81,100 | -900 | 91,760 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,050 | -90 (-7.89%) | 1,029,700 | 64,500 | 1,005 | 68,703 | 6 tháng |
CSTB2403 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 12,500 | 33,800 | 3,800 | 34,680 | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 177,600 | 33,800 | 2,800 | 36,240 | 9 tháng |
CTPB2402 | 1,740 | -90 (-4.92%) | 1,004,700 | 17,500 | 2,483 | 17,848 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,630 | 130 (+8.67%) | 110,400 | 43,600 | 2,100 | 48,020 | 9 tháng |
CVIC2401 | 430 | -20 (-4.44%) | 459,200 | 41,800 | -3,700 | 47,220 | 6 tháng |
CVNM2402 | 590 | (0.00%) | 493,700 | 67,700 | -479 | 72,744 | 6 tháng |
CVPB2402 | 1,250 | 110 (+9.65%) | 127,000 | 20,700 | 1,700 | 21,500 | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,600 | 50 (+3.23%) | 552,400 | 20,700 | 1,700 | 22,200 | 9 tháng |
CVRE2401 | 280 | 10 (+3.70%) | 438,700 | 19,000 | -2,500 | 22,620 | 6 tháng |
CVRE2402 | 300 | 20 (+7.14%) | 1,058,700 | 19,000 | -4,500 | 24,700 | 9 tháng |
CMWG2403 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 448,800 | 64,500 | 13 | 72,125 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,230 | 120 (+10.81%) | 512,500 | 43,600 | 3,100 | 45,420 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6268 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 18,001 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,017 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |