Chứng quyền.TPB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CTPB2205)
CW.TPB.VND.M.CA.T.2022.3
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,750
Thấp nhất NY10
KLGD391,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,000
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,040
S-X *-6,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2304 | 380 | -30 (-7.32%) | 410,700 | 162 | 20,408 | KIS | 7 tháng |
CTPB2305 | 620 | -20 (-3.13%) | 116,300 | -283 | 21,813 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,780 | -30 (-1.66%) | 41,000 | -838 | 23,448 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 18,900 | 550 | 20,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,040 | -20 (-0.40%) | 1,900 | 116,500 | 49,286 | 117,031 | 9 tháng |
CHPG2321 | 2,040 | 20 (+0.99%) | 1,300 | 30,250 | 5,750 | 30,620 | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2,500 | 30,250 | 250 | 34,960 | 12 tháng |
CPOW2308 | 40 | -30 (-42.86%) | 60,900 | 11,400 | -600 | 12,200 | 9 tháng |
CPOW2309 | 100 | (0.00%) | 7,200 | 11,400 | -3,100 | 14,700 | 10 tháng |
CSTB2318 | 680 | 10 (+1.49%) | 5,300 | 31,600 | -400 | 34,720 | 10 tháng |
CSTB2319 | 580 | 10 (+1.75%) | 66,500 | 31,600 | 4,600 | 32,220 | 9 tháng |
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 90,300 | 19,650 | 2,493 | 19,702 | 9 tháng |
CACB2306 | 2,280 | 10 (+0.44%) | 70,500 | 28,450 | 6,450 | 28,840 | 8 tháng |
CACB2307 | 820 | 20 (+2.50%) | 11,800 | 28,450 | 3,450 | 29,920 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,570 | (0.00%) | 38,700 | 116,500 | 34,500 | 117,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,690 | (0.00%) | 168,400 | 116,500 | 15,500 | 126,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 30,250 | 250 | 33,320 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 15,300 | 30,250 | 6,250 | 33,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 7,200 | 25,200 | 5,200 | 26,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,960 | (0.00%) | 123,000 | 25,200 | 7,200 | 25,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,880 | 30 (+1.62%) | 94,800 | 51,300 | 9,300 | 53,280 | 8 tháng |
CSTB2336 | 460 | -120 (-20.69%) | 2,100 | 31,600 | 600 | 33,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,240 | 40 (+3.33%) | 150,400 | 31,600 | 4,600 | 35,680 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,630 | 140 (+9.40%) | 2,500 | 24,700 | 4,289 | 26,748 | 9 tháng |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 318,800 | 19,650 | 1,650 | 21,640 | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 33,100 | 19,650 | -350 | 22,400 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | (0.00%) | 25,650 | 1,650 | 28,590 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |