Chứng quyền.TPB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CTPB2205)
CW.TPB.VND.M.CA.T.2022.3
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,750
Thấp nhất NY10
KLGD391,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,000
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,040
S-X *-6,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2304 | 20 | -10 (-33.33%) | 4 : 1 | 18,888 | -888 | 18,968 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CTPB2305 | 350 | 70 (+25%) | 4 : 1 | 19,333 | -1,333 | 20,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CTPB2306 | 1,270 | 190 (+17.59%) | 2 : 1 | 19,888 | -1,888 | 22,428 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 2 : 1 | 18,500 | -500 | 19,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 2 : 1 | 28,800 | 30,000 | -1,200 | 32,260 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 20 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,650 | 14,500 | -3,850 | 14,540 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 28,600 | 32,000 | -3,400 | 32,400 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,850 | 140 (+8.19%) | 3 : 1 | 27,050 | 22,000 | 5,050 | 27,550 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 40 (+7.14%) | 6 : 1 | 27,050 | 25,000 | 2,050 | 28,600 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 10 : 1 | 120,100 | 82,000 | 38,100 | 120,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 15 : 1 | 120,100 | 101,000 | 19,100 | 128,150 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 2 : 1 | 28,800 | 30,000 | -1,200 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 10 : 1 | 28,800 | 24,000 | 4,800 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 720 | 90 (+14.29%) | 5 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 4 : 1 | 22,550 | 18,000 | 4,550 | 24,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 6 : 1 | 52,300 | 42,000 | 10,300 | 54,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 5 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,500 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 7 : 1 | 28,600 | 27,000 | 1,600 | 34,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 4 : 1 | 21,400 | 21,000 | 1,577 | 23,787 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 3 : 1 | 22,550 | 24,000 | -1,450 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |