Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.TPB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CTPB2205)

CW.TPB.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,750

Thấp nhất NY10

KLGD391,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **28,040

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTPB230420-10 (-33.33%)4 : 118,888-88818,968KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB230535070 (+25%)4 : 119,333-1,33320,733KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,270190 (+17.59%)2 : 119,888-1,88822,428KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CTPB2401700-90 (-11.39%)2 : 118,500-50019,900VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,130210 (+22.83%)2 : 128,80030,000-1,20032,260HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230920 (0.00%)2 : 110,65014,500-3,85014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810030 (+42.86%)4 : 128,60032,000-3,40032,400STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,850140 (+8.19%)3 : 127,05022,0005,05027,550ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760040 (+7.14%)6 : 127,05025,0002,05028,600ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23163,870750 (+24.04%)10 : 1120,10082,00038,100120,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,810420 (+30.22%)15 : 1120,100101,00019,100128,150FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341920250 (+37.31%)2 : 128,80030,000-1,20031,840HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279060 (+8.22%)10 : 128,80024,0004,80031,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231772090 (+14.29%)5 : 122,55020,0002,55023,600MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,600160 (+11.11%)4 : 122,55018,0004,55024,400MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,000410 (+25.79%)6 : 152,30042,00010,30054,000MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233610030 (+42.86%)5 : 128,60031,000-2,40031,500STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06060 (+6%)7 : 128,60027,0001,60034,420STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,050100 (+10.53%)4 : 121,40021,0001,57723,787VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232146030 (+6.98%)7 : 118,60018,00060021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490-10 (-2%)4 : 118,60020,000-1,40021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE232289070 (+8.54%)3 : 122,55024,000-1,45026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.