Chứng quyền.TPB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CTPB2202)
CW.TPB.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,440
Thấp nhất NY10
KLGD540,500
NN mua60
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,900
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,020
S-X *-15,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2304 | 100 | -100 (-50%) | 334,800 | -1,888 | 19,288 | KIS | 7 tháng |
CTPB2305 | 280 | -60 (-17.65%) | 176,100 | -2,333 | 20,453 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,120 | -90 (-7.44%) | 112,500 | -2,888 | 22,128 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 36,000 | -1,500 | 20,020 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -40 (-3.64%) | 21,600 | 28,000 | -2,000 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 40 | (0.00%) | 12,400 | 10,950 | -3,550 | 14,580 | 10 tháng |
CSTB2318 | 60 | -20 (-25%) | 349,100 | 26,800 | -5,200 | 32,240 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,820 | -40 (-2.15%) | 542,100 | 26,750 | 4,750 | 27,460 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | -30 (-4.84%) | 34,400 | 26,750 | 1,750 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,110 | -100 (-3.12%) | 124,100 | 111,800 | 29,800 | 113,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 65,300 | 111,800 | 10,800 | 122,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 790 | -60 (-7.06%) | 115,700 | 28,000 | -2,000 | 31,580 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 325,700 | 28,000 | 4,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 850 | -50 (-5.56%) | 853,100 | 23,100 | 3,100 | 24,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,540 | -180 (-10.47%) | 463,700 | 23,100 | 5,100 | 24,160 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 287,300 | 49,400 | 7,400 | 51,180 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,045,800 | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 830 | -30 (-3.49%) | 13,000 | 26,800 | -200 | 32,810 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -150 (-13.16%) | 34,800 | 21,500 | 1,677 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 106,100 | 18,150 | 150 | 20,940 | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,100 | 18,150 | -1,850 | 22,040 | 10 tháng |
CVRE2322 | 990 | -60 (-5.71%) | 15,500 | 22,000 | -2,000 | 26,970 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 18/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,700 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |