Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CTPB01MBS21CE (HOSE: CTPB2101)

CW CTPB01MBS21CE

Ngừng giao dịch

1,960

-20 (-1.01%)
04/04/2022 15:00

Mở cửa2,140

Cao nhất2,140

Thấp nhất1,960

Cao nhất NY4,550

Thấp nhất NY1,560

KLGD63,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,250

Giá thực hiện33,333

Hòa vốn **40,585

S-X *7,917

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTPB2304410 (0.00%)4 : 118,88821220,528KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB230564010 (+1.59%)4 : 119,333-23321,893KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,810 (0.00%)2 : 119,888-78823,508KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CTPB24011,050-40 (-3.67%)2 : 118,50060020,600VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1117,10080,00037,100119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,220 (0.00%)3 : 130,55025,0005,55031,660HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG2317750-20 (-2.60%)6 : 151,00050,0001,00054,500MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 132,00031,0001,00033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,980 (0.00%)3 : 148,00032,00016,00046,940TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231929010 (+3.57%)5 : 143,30052,000-8,70053,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316960-10 (-1.03%)10 : 167,70065,0004,00273,106VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,65020,970-1,32022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321380-20 (-5%)4 : 125,65029,000-3,35030,520VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.