Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.TCH.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CTCH2103)

CW.TCH.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

30

(%)
10/08/2021 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất20

Cao nhất NY3,100

Thấp nhất NY10

KLGD759,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,650

Giá thực hiện31,668

Hòa vốn **31,788

S-X *-12,018

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,500 (0.00%)4 : 127,80027,7772333,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316870-20 (-2.25%)4 : 127,80028,888-1,08832,368HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312120 (0.00%)5 : 126,80033,333-6,53333,933STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231325010 (+4.17%)5 : 126,80035,555-8,75536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,110-170 (-13.28%)4 : 122,25022,2222,90923,206HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319370-20 (-5.13%)4 : 127,80030,111-2,31131,591HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307270 (0.00%)10 : 166,50082,999-16,49985,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305990-80 (-7.48%)4 : 114,45016,999-2,54920,959NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,020-480 (-19.20%)4 : 126,20020,2225,97828,302PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230640-20 (-33.33%)2 : 110,60015,999-5,39916,079POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2316140 (0.00%)5 : 126,80036,333-9,53337,033STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23079010 (+12.50%)8 : 141,50062,666-21,16663,386VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230625030 (+13.64%)8 : 142,60062,222-19,62264,222VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 164,20075,555-7,50774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308300-30 (-9.09%)5 : 121,30031,333-10,03332,833VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336260-10 (-3.70%)4 : 127,80028,111-31129,151HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337480-90 (-15.79%)4 : 127,80029,666-1,86631,586HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233888020 (+2.33%)4 : 127,80029,999-2,19933,519HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,830-60 (-2.08%)2 : 127,80030,222-2,42235,882HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316500-100 (-16.67%)10 : 122,70017,9994,70122,999MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN23157050 (+250%)10 : 166,50081,999-15,49982,699MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316540-180 (-25%)10 : 166,50083,979-17,47989,379MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317970-50 (-4.90%)8 : 166,50086,868-20,36894,628MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG2315110-20 (-15.38%)20 : 148,20048,888-68851,088MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313210-40 (-16%)2 : 110,60012,888-2,28813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314470-60 (-11.32%)2 : 110,60013,111-2,51114,051POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315690-70 (-9.21%)2 : 110,60013,456-2,85614,836POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2302130 (0.00%)2 : 111,15011,999-84912,259SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303480-10 (-2.04%)2 : 111,15012,345-1,19513,305SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230431030 (+10.71%)5 : 111,15011,666-51613,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230538080 (+26.67%)5 : 111,15012,555-1,40514,455SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,16040 (+3.57%)2 : 111,15012,777-1,62715,097SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233020-10 (-33.33%)4 : 126,80033,999-7,19934,079STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB233114020 (+16.67%)5 : 126,80034,999-8,19935,699STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233229020 (+7.41%)5 : 126,80035,888-9,08837,338STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,470120 (+8.89%)2 : 126,80036,111-9,31139,051STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230470-30 (-30%)4 : 116,60018,888-2,28819,168TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305240-40 (-14.29%)4 : 116,60019,333-2,73320,293TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB2306990-130 (-11.61%)2 : 116,60019,888-3,28821,868TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231530-10 (-25%)8 : 141,50050,888-9,38851,128VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316170-50 (-22.73%)8 : 141,50051,234-9,73452,594VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317390-70 (-15.22%)8 : 141,50052,345-10,84555,465VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318930-150 (-13.89%)5 : 141,50053,456-11,95658,106VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312170-80 (-32%)10 : 142,60052,345-9,74554,045VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313380-80 (-17.39%)10 : 142,60053,456-10,85657,256VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,270-200 (-13.61%)5 : 142,60054,567-11,96760,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM23132010 (+100%)10 : 164,20083,979-18,09782,493VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314430-30 (-6.52%)8 : 164,20086,888-20,94888,519VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,610 (0.00%)4 : 164,20088,888-22,90893,419VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231620 (0.00%)5 : 118,10023,456-4,25722,453VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110-40 (-26.67%)4 : 118,10023,999-4,77523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310-40 (-11.43%)4 : 118,10024,567-5,31624,598VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,280 (0.00%)2 : 118,10025,123-5,84626,386VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE23172010 (+100%)4 : 121,30029,999-8,69930,079VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318170-10 (-5.56%)4 : 121,30030,999-9,69931,679VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319170-40 (-19.05%)4 : 121,30031,777-10,47732,457VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320890-70 (-7.29%)2 : 121,30032,333-11,03334,113VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.