Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/74 (HOSE: CTCB2507)
CW.TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/74
1,570
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,160
Thấp nhất NY1,570
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,100,000
Số ngày đến hạn341
Giá CK cơ sở30,950
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **33,210
S-X *2,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 1,570 | (0.00%) | |
12/06/2025 | 1,570 | -590 (-27.31%) | 200 |
11/06/2025 | 2,160 | -700 (-24.48%) | 4,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,290 | (0.00%) | 4,950 | 32,450 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 1,440 | (0.00%) | 5,950 | 32,200 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 700 | (0.00%) | 2,971 | 31,479 | KIS | 7 tháng | |
CTCB2501 | 3,350 | (0.00%) | 6,950 | 30,700 | VPBankS | 7 tháng | |
CTCB2503 | 3,180 | (0.00%) | 4,950 | 32,360 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,630 | (0.00%) | 6,450 | 34,280 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 2,390 | (0.00%) | 4,550 | 31,180 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 5,950 | 32,440 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2507 | 1,570 | (0.00%) | 2,450 | 33,210 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | 117,000 | -2,142 | 134,802 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,490 | (0.00%) | 26,800 | 1,800 | 29,470 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,880 | (0.00%) | 24,700 | 2,110 | 25,857 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 470 | (0.00%) | 65,800 | -13,200 | 81,820 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 63,500 | -6,500 | 73,300 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 2,860 | (0.00%) | 45,000 | 7,000 | 46,580 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 1,290 | (0.00%) | 30,950 | 4,950 | 32,450 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 8,100 | (0.00%) | 70,000 | 32,000 | 70,400 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,190 | (0.00%) | 18,000 | 687 | 19,603 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | 18,200 | -3,218 | 22,353 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 25,200 | 9,200 | 26,020 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | 117,000 | -16,855 | 147,131 | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,450 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 32,350 | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 24,700 | -300 | 28,660 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 1,850 | (0.00%) | 65,800 | 5,800 | 72,950 | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,560 | (0.00%) | 63,500 | -500 | 73,360 | 12 tháng | |
CSTB2515 | 2,240 | (0.00%) | 45,000 | 5,000 | 46,720 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 1,570 | (0.00%) | 30,950 | 2,450 | 33,210 | 12 tháng | |
CTPB2503 | 1,360 | (0.00%) | 13,300 | 300 | 15,720 | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,480 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 21,960 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,670 | (0.00%) | 55,900 | 900 | 65,020 | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,740 | (0.00%) | 18,200 | 200 | 21,480 | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 25,200 | 1,700 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,100,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,100,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |