Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CTCB2502)

CW TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

2,760

-210 (-7.07%)
16/05/2025 14:59

Mở cửa2,950

Cao nhất3,000

Thấp nhất2,670

Cao nhất NY3,750

Thấp nhất NY420

KLGD275,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở29,450

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **29,520

S-X *5,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2502: CTCB2501 CTCB2403 CTCB2406 CMBB2502 CTCB2506
Trending: HPG (140.125) - FPT (134.717) - MBB (114.394) - VIC (96.574) - VCB (87.301)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/05/20252,760-210 (-7.07%)275,700
15/05/20252,97010 (+0.34%)141,700
14/05/20252,960230 (+8.42%)166,400
13/05/20252,73040 (+1.49%)182,500
12/05/20252,690900 (+50.28%)930,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,030-60 (-5.50%)845,0003,45031,150ACBS12 tháng
CTCB24041,350-30 (-2.17%)1,9004,45031,750MBS9 tháng
CTCB2406560-20 (-3.45%)49,7001,47130,779KIS7 tháng
CTCB25012,920-430 (-12.84%)59,8005,45029,840VPBankS7 tháng
CTCB25022,760-210 (-7.07%)275,7005,45029,520SSI5 tháng
CTCB25032,710-260 (-8.75%)182,3003,45031,420SSI10 tháng
CTCB25041,510-60 (-3.82%)190,7004,95033,560BSI12 tháng
CTCB25052,010-60 (-2.90%)52,0003,05030,420VCI6 tháng
CTCB25061,740-10 (-0.57%)12,3004,45031,960HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404450-40 (-8.16%)1,006,30025,45045026,8009 tháng
CFPT24021,450-40 (-2.68%)73,300121,000-13,064139,8249 tháng
CHPG2406560-50 (-8.20%)191,40025,800-2,20030,24012 tháng
CHPG2408350-40 (-10.26%)481,30025,800-1,20028,4009 tháng
CMBB2405840-40 (-4.55%)1,576,40024,6502,06025,5099 tháng
CMSN2404180 (0.00%)852,50062,500-16,50079,7209 tháng
CMWG24061,070-60 (-5.31%)335,70063,800-2,20070,2809 tháng
CSTB24091,300-170 (-11.56%)466,90039,8003,80041,2009 tháng
CVHM24062,610190 (+7.85%)83,20058,0008,00060,4409 tháng
CVIB2406290-70 (-19.44%)1,094,80018,3002519,3919 tháng
CVIC24059,540140 (+1.49%)98,40080,00037,00081,1609 tháng
CVNM2406140-30 (-17.65%)875,40056,200-9,92466,6609 tháng
CVPB2407100-10 (-9.09%)2,130,60018,050-2,39420,8349 tháng
CVRE24061,490130 (+9.56%)55,80024,5005,50024,9609 tháng
CACB25021,51030 (+2.03%)110,20025,450-2,55031,02015 tháng
CACB2503950-40 (-4.04%)363,10025,450-1,55028,90010 tháng
CACB250460-20 (-25%)879,70025,450-55026,1205 tháng
CFPT2502310-20 (-6.06%)324,100121,000-49,000173,10010 tháng
CFPT2503670-30 (-4.29%)47,500121,000-59,000186,70015 tháng
CFPT250410 (0.00%)55,000121,000-39,000160,1005 tháng
CHPG250370-40 (-36.36%)655,60025,800-1,20027,1405 tháng
CHPG2504940-70 (-6.93%)76,40025,800-3,20030,88010 tháng
CHPG25051,670-80 (-4.57%)14,80025,800-4,20033,34015 tháng
CMBB25022,210-210 (-8.68%)765,10024,6503,79824,6975 tháng
CMBB25032,290-180 (-7.29%)79,60024,6502,06026,57510 tháng
CMBB25042,830-150 (-5.03%)25,70024,6501,19128,38315 tháng
CMSN250210-10 (-50%)553,00062,500-10,50073,0505 tháng
CMSN2503750-40 (-5.06%)448,60062,500-12,50078,75010 tháng
CMWG2502770-150 (-16.30%)237,60063,8003,80063,8505 tháng
CMWG25031,820-40 (-2.15%)125,10063,80080072,10010 tháng
CMWG25042,290-60 (-2.55%)141,80063,800-2,20077,45015 tháng
CSTB25032,420-460 (-15.97%)49,90039,8004,80039,8405 tháng
CSTB25042,880-290 (-9.15%)45,90039,8001,80043,76010 tháng
CTCB25022,760-210 (-7.07%)275,70029,4505,45029,5205 tháng
CTCB25032,710-260 (-8.75%)182,30029,4503,45031,42010 tháng
CVHM25013,330150 (+4.72%)197,70058,00016,00058,6505 tháng
CVHM25023,20090 (+2.89%)151,20058,00013,00061,00010 tháng
CVIB250120-40 (-66.67%)1,189,70018,300-93719,2765 tháng
CVIB2502630-90 (-12.50%)43,40018,300-1,89921,41110 tháng
CVIC25018,090140 (+1.76%)19,50080,00040,00080,4505 tháng
CVIC25027,460100 (+1.36%)225,30080,00040,00077,30010 tháng
CVNM250110 (0.00%)74,90056,200-6,09062,3385 tháng
CVNM2502600-20 (-3.23%)207,50056,200-7,04966,12310 tháng
CVNM25031,140-20 (-1.72%)29,60056,200-9,92371,58415 tháng
CVPB2501790-60 (-7.06%)509,10018,050-1,42121,00910 tháng
CVPB25021,090-170 (-13.49%)288,70018,050-2,39422,56715 tháng
CVPB2503130-90 (-40.91%)414,00018,050-44718,7505 tháng
CVRE25023,760220 (+6.21%)356,80024,5007,50024,5205 tháng
CVRE25033,770250 (+7.10%)19,70024,5006,50025,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate