Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CTCB2309)
CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01
3,610
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY5,960
Thấp nhất NY1,060
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở22,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **22,223
S-X *5,228
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/09/2024 | 3,610 | (0.00%) | |
13/09/2024 | 3,610 | -90 (-2.43%) | 2,800 |
12/09/2024 | 3,700 | 180 (+5.11%) | 13,800 |
11/09/2024 | 3,520 | -180 (-4.86%) | 32,500 |
10/09/2024 | 3,700 | -210 (-5.37%) | 41,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2309 | 3,610 | (0.00%) | 5,228 | 22,223 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,390 | (0.00%) | 5,228 | 22,364 | SSI | 12 tháng | |
CTCB2402 | 290 | (0.00%) | -5,300 | 28,080 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 24,400 | 5,077 | 24,364 | 12 tháng | |
CTCB2309 | 3,610 | (0.00%) | 22,200 | 5,228 | 22,223 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4547 : 1 |
Giá phát hành: | 2,310 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,972 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |