Chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CTCB2303)

CW TCB/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/11/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY10

KLGD600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,500

Giá thực hiện33,500

Hòa vốn **33,540

S-X *-4,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,64020 (+1.23%)65,8007,00034,200ACBS12 tháng
CTCB24041,70050 (+3.03%)7,5008,00033,500MBS9 tháng
CTCB240693040 (+4.49%)59,7005,02132,629KIS7 tháng
CTCB25014,600200 (+4.55%)2,9009,00033,200VPBankS7 tháng
CTCB25034,07070 (+1.75%)91,7007,00034,140SSI10 tháng
CTCB25041,89040 (+2.16%)44,1008,50035,840BSI12 tháng
CTCB25053,12010 (+0.32%)10,6006,60032,640VCI6 tháng
CTCB25062,35050 (+2.17%)10,2008,00034,400HCM9 tháng
CTCB25072,810120 (+4.46%)2,0004,50036,930ACBS12 tháng
CTCB25082,01050 (+2.55%)34,2001,00036,020SSI5 tháng
CTCB25091,99050 (+2.58%)34,600-1,00037,980SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404300-30 (-9.09%)38,40021,20031021,8939 tháng
CFPT240266020 (+3.13%)200116,500-16,427135,5279 tháng
CHPG2406580 (0.00%)79,70026,950-1,05030,32012 tháng
CHPG2408350-30 (-7.89%)47,90026,950-5028,4009 tháng
CMBB2405790-30 (-3.66%)70,90024,9502,36025,3369 tháng
CMSN2404110-30 (-21.43%)137,20066,300-12,70079,4409 tháng
CMWG2406610-110 (-15.28%)378,30063,300-2,70068,4409 tháng
CSTB24092,860-20 (-0.69%)66,20047,00011,00047,4409 tháng
CVHM24065,730360 (+6.70%)210,80071,90021,90072,9209 tháng
CVIB2406170 (0.00%)16,10018,000-27518,9299 tháng
CVIC240511,850500 (+4.41%)50088,60045,60090,4009 tháng
CVNM240680-10 (-11.11%)163,90055,800-10,32466,4309 tháng
CVPB240770 (0.00%)133,10018,500-1,94420,7179 tháng
CVRE24061,450-10 (-0.68%)13,80024,5505,55024,8009 tháng
CACB25021,28020 (+1.59%)10021,200-2,19725,53615 tháng
CACB2503740-10 (-1.33%)57,70021,200-1,36223,79810 tháng
CFPT2502210 (0.00%)100116,500-52,058170,64010 tháng
CFPT2503600 (0.00%)600116,500-61,973184,42215 tháng
CHPG2504940-20 (-2.08%)6,40026,950-2,05030,88010 tháng
CHPG25051,76010 (+0.57%)10026,950-3,05033,52015 tháng
CMBB25032,130-30 (-1.39%)13,90024,9502,36026,29610 tháng
CMBB25042,67060 (+2.30%)10024,9501,49128,10515 tháng
CMSN2503850-80 (-8.60%)113,80066,300-8,70079,25010 tháng
CMWG25031,460-120 (-7.59%)52,00063,30030070,30010 tháng
CMWG25042,060-60 (-2.83%)2,00063,300-2,70076,30015 tháng
CSTB25045,50060 (+1.10%)2,90047,0009,00049,00010 tháng
CTCB25034,07070 (+1.75%)91,70033,0007,00034,14010 tháng
CVHM25025,820300 (+5.43%)30,80071,90026,90074,10010 tháng
CVIB2502440-10 (-2.22%)10018,000-2,19921,04510 tháng
CVIC25029,060200 (+2.26%)28,20088,60048,60085,30010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)10055,800-7,44965,93210 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,20055,800-10,32369,90815 tháng
CVPB2501740 (0.00%)173,90018,500-97120,91210 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,500-1,94422,76115 tháng
CVRE25033,77070 (+1.89%)20024,5506,55025,54010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,20031023,3285 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)20021,200-52624,3817 tháng
CFPT25141,180-50 (-4.07%)26,300116,500-2,482130,6885 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900116,500-6,448136,4397 tháng
CHPG25191,410-50 (-3.42%)20026,950-5029,8205 tháng
CHPG25201,64020 (+1.23%)10026,950-1,05031,2807 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,900-4,42939,3587 tháng
CLPB2502580 (0.00%)10031,900-2,56637,1695 tháng
CMBB25121,330-30 (-2.21%)6,10024,950-5027,6605 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,10024,950-1,05028,9007 tháng
CMSN25131,590-110 (-6.47%)2,20066,3001,30072,9505 tháng
CMSN25141,750-50 (-2.78%)30066,300-1,70076,7507 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)10063,300-1,70071,4005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,300-3,70074,4507 tháng
CSTB25163,67040 (+1.10%)30047,0004,00050,3405 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)80047,0002,00052,4607 tháng
CTCB25082,01050 (+2.55%)34,20033,0001,00036,0205 tháng
CTCB25091,99050 (+2.58%)34,60033,000-1,00037,9807 tháng
CVHM25131,580120 (+8.22%)3,148,70071,900-2,10081,9005 tháng
CVHM25142,230170 (+8.25%)1,997,20071,900-10083,1507 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,000-1,00021,0007 tháng
CVIB2506960 (0.00%)10018,00019,9205 tháng
CVNM2512920-60 (-6.12%)5,90055,800-3,11563,3595 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10055,800-5,04666,3527 tháng
CVPB25141,370-20 (-1.44%)21,80018,50097620,1965 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10018,500321,2277 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,00024,550-5,45032,2407 tháng
CVRE2514700-30 (-4.11%)66,70024,550-5,45031,4005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2023
Ngày đáo hạn:04/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:33,500
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate