Chứng quyền TCB-HSC-MET11 (HOSE: CTCB2216)

CW TCB-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

490

-80 (-14.04%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa550

Cao nhất550

Thấp nhất470

Cao nhất NY2,330

Thấp nhất NY470

KLGD38,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,100

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **29,460

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (57.542) - MBB (43.601) - VHM (42.107) - VND (33.290) - NVL (33.255)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23093,920-120 (-2.97%)1,5005,72822,674BSI12 tháng
CTCB23101,520-40 (-2.56%)47,7005,72822,868SSI12 tháng
CTCB2402390-10 (-2.50%)26,200-4,80028,280SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,580-180 (-10.23%)166,800130,2005,427138,4086 tháng
CHPG240339020 (+5.41%)241,10026,000-4,50032,0609 tháng
CMBB24031,230-90 (-6.82%)89,50023,90090025,4606 tháng
CMBB24041,490 (0.00%)23,90040026,4809 tháng
CMSN24011,010-30 (-2.88%)51,70075,400-6,60090,0809 tháng
CMWG24021,710-90 (-5%)20067,8004,30571,9776 tháng
CSTB2403610 (0.00%)29,650-35032,4406 tháng
CSTB2404830 (0.00%)29,650-1,35034,3209 tháng
CTPB2402800 (0.00%)50017,650-35119,5616 tháng
CVHM24021,680-110 (-6.15%)113,30043,4501,95048,2209 tháng
CVIC2401930-130 (-12.26%)109,20044,050-1,45049,2206 tháng
CVNM24021,040-60 (-5.45%)65,00074,5004,00078,8206 tháng
CVPB2402620-30 (-4.62%)10,00018,400-60020,2406 tháng
CVPB2403900-60 (-6.25%)44,30018,400-60020,8009 tháng
CVRE2401350 (0.00%)10,30020,050-1,45022,9006 tháng
CVRE240240020 (+5.26%)255,50020,050-3,45025,1009 tháng
CMWG24032,140-130 (-5.73%)1,10067,8003,31375,1019 tháng
CVHM24031,41020 (+1.44%)2,70043,4502,95046,1406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.