Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET11 (HOSE: CTCB2216)

CW TCB-HSC-MET11

1,610

50 (+3.21%)
30/05/2023 09:23

Mở cửa1,610

Cao nhất1,610

Thấp nhất1,610

Cao nhất NY1,920

Thấp nhất NY1,110

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở30,350

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **33,940

S-X *2,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2216: CHPG2227 CSTB2224 ctcb2103 CTCB2214 CTCB2215
Trending: DIG (86.355) - HPG (85.776) - NVL (71.130) - VND (61.362) - VN30F1M (56.107)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20231,61050 (+3.21%)100
29/05/20231,56050 (+3.31%)59,200
26/05/20231,51020 (+1.34%)100
25/05/20231,490-40 (-2.61%)59,400
24/05/20231,530-80 (-4.97%)129,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB221290 (0.00%)7,300-13,65044,360SSI12 tháng
CTCB22141,110110 (+11%)100,0003,35030,330ACBS8 tháng
CTCB22161,61050 (+3.21%)1002,85033,940HCM11 tháng
CTCB22151,51070 (+4.86%)1,1003,85032,540HCM9 tháng
CTCB23011,450 (0.00%)35034,350MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT22141,430 (0.00%)83,5007,50090,30011 tháng
CHPG22272,01050 (+2.55%)209,30021,5501,05024,52011 tháng
CMBB22151,570 (0.00%)18,80080021,14011 tháng
CMWG2215480 (0.00%)50,10039,150-5,85049,80011 tháng
CSTB22254,41030 (+0.68%)7,40027,8007,30029,32011 tháng
CTCB22161,61050 (+3.21%)10030,3502,85033,94011 tháng
CVHM22201,520 (0.00%)55,800-2,20065,60011 tháng
CVRE222161010 (+1.67%)10027,850-4,65034,94011 tháng
CACB22081,260-10 (-0.79%)50,20025,0503,55026,5409 tháng
CFPT22131,300 (0.00%)83,5009,00087,5009 tháng
CHPG22261,870 (0.00%)21,5502,05023,2409 tháng
CMBB22141,470-90 (-5.77%)30018,8001,80019,9409 tháng
CMSN2215150 (0.00%)71,900-30,100103,5009 tháng
CMWG2214270 (0.00%)55,20039,150-7,35049,2009 tháng
CSTB22244,280-210 (-4.68%)50027,8007,80028,5609 tháng
CTCB22151,51070 (+4.86%)1,10030,3503,85032,5409 tháng
CVHM22191,300 (0.00%)55,800-20062,5009 tháng
CVIB22012,290200 (+9.57%)30021,3502,18023,4529 tháng
CVNM2212260 (0.00%)67,300-13,26082,6049 tháng
CVPB221496020 (+2.13%)47,90019,4502,45020,8409 tháng
CVRE2220570 (0.00%)27,850-2,15032,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.