Chứng quyền TCB-HSC-MET11 (HOSE: CTCB2216)
CW TCB-HSC-MET11
490
Mở cửa550
Cao nhất550
Thấp nhất470
Cao nhất NY2,330
Thấp nhất NY470
KLGD38,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,100
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **29,460
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,870 | 80 (+4.47%) | 192,400 | 8,000 | 35,350 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 3,100 | 9,000 | 34,700 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,150 | 100 (+9.52%) | 124,800 | 6,021 | 33,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 5,250 | 270 (+5.42%) | 6,600 | 10,000 | 34,500 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,570 | 130 (+2.93%) | 310,000 | 8,000 | 35,140 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,010 | 40 (+2.03%) | 120,000 | 9,500 | 36,560 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,620 | 60 (+1.69%) | 38,600 | 7,600 | 33,640 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,600 | 60 (+2.36%) | 37,600 | 9,000 | 35,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,910 | (0.00%) | 5,500 | 37,230 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2508 | 2,270 | 110 (+5.09%) | 79,400 | 2,000 | 36,540 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,240 | 90 (+4.19%) | 106,400 | 38,480 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,450 | 50 (+3.57%) | 3,800 | 27,000 | 29,900 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 2,600 | 60 (+2.36%) | 37,600 | 34,000 | 9,000 | 35,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,300 | 20 (+0.47%) | 3,600 | 24,900 | 7,900 | 25,600 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 413,200 | 116,500 | -6,448 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | (0.00%) | 125,100 | 116,500 | -8,431 | 141,985 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,790 | -10 (-0.36%) | 492,200 | 27,000 | 1,500 | 31,080 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | 60 (+2.68%) | 2,300 | 25,900 | 1,400 | 29,100 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,760 | 10 (+0.36%) | 600 | 25,900 | 1,400 | 30,020 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 548,400 | 69,200 | 10,200 | 74,520 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,970 | 70 (+3.68%) | 844,600 | 64,900 | 10,400 | 70,260 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,120 | -70 (-3.20%) | 382,300 | 64,900 | 9,900 | 71,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,870 | 110 (+3.99%) | 11,000 | 46,500 | 7,500 | 50,480 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,960 | -40 (-1.33%) | 11,100 | 46,500 | 7,000 | 51,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,180 | -90 (-7.09%) | 134,900 | 13,250 | 199 | 15,251 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,900 | 580 (+10.90%) | 76,800 | 77,300 | 19,800 | 81,100 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,440 | 790 (+13.98%) | 1,200 | 77,300 | 19,300 | 83,760 | 12 tháng |
CVIC2509 | 8,220 | 470 (+6.06%) | 127,300 | 95,800 | 27,800 | 100,880 | 9 tháng |
CVNM2510 | 780 | 20 (+2.63%) | 41,600 | 56,400 | -2,515 | 64,941 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | 30 (+2.01%) | 51,800 | 18,550 | 539 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 120,400 | 18,550 | 53 | 21,827 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | (0.00%) | 24,900 | 3,400 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |