Chứng quyền TCB-HSC-MET11 (HOSE: CTCB2216)
CW TCB-HSC-MET11
490
Mở cửa550
Cao nhất550
Thấp nhất470
Cao nhất NY2,330
Thấp nhất NY470
KLGD38,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,100
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **29,460
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2309 | 3,920 | -120 (-2.97%) | 1,500 | 5,728 | 22,674 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 47,700 | 5,728 | 22,868 | SSI | 12 tháng |
CTCB2402 | 390 | -10 (-2.50%) | 26,200 | -4,800 | 28,280 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,580 | -180 (-10.23%) | 166,800 | 130,200 | 5,427 | 138,408 | 6 tháng |
CHPG2403 | 390 | 20 (+5.41%) | 241,100 | 26,000 | -4,500 | 32,060 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 89,500 | 23,900 | 900 | 25,460 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,490 | (0.00%) | 23,900 | 400 | 26,480 | 9 tháng | |
CMSN2401 | 1,010 | -30 (-2.88%) | 51,700 | 75,400 | -6,600 | 90,080 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,710 | -90 (-5%) | 200 | 67,800 | 4,305 | 71,977 | 6 tháng |
CSTB2403 | 610 | (0.00%) | 29,650 | -350 | 32,440 | 6 tháng | |
CSTB2404 | 830 | (0.00%) | 29,650 | -1,350 | 34,320 | 9 tháng | |
CTPB2402 | 800 | (0.00%) | 500 | 17,650 | -351 | 19,561 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,680 | -110 (-6.15%) | 113,300 | 43,450 | 1,950 | 48,220 | 9 tháng |
CVIC2401 | 930 | -130 (-12.26%) | 109,200 | 44,050 | -1,450 | 49,220 | 6 tháng |
CVNM2402 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 65,000 | 74,500 | 4,000 | 78,820 | 6 tháng |
CVPB2402 | 620 | -30 (-4.62%) | 10,000 | 18,400 | -600 | 20,240 | 6 tháng |
CVPB2403 | 900 | -60 (-6.25%) | 44,300 | 18,400 | -600 | 20,800 | 9 tháng |
CVRE2401 | 350 | (0.00%) | 10,300 | 20,050 | -1,450 | 22,900 | 6 tháng |
CVRE2402 | 400 | 20 (+5.26%) | 255,500 | 20,050 | -3,450 | 25,100 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,140 | -130 (-5.73%) | 1,100 | 67,800 | 3,313 | 75,101 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,410 | 20 (+1.44%) | 2,700 | 43,450 | 2,950 | 46,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |