Chứng quyền TCB-HSC-MET11 (HOSE: CTCB2216)
CW TCB-HSC-MET11
1,610
Mở cửa1,610
Cao nhất1,610
Thấp nhất1,610
Cao nhất NY1,920
Thấp nhất NY1,110
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn155
Giá CK cơ sở30,350
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **33,940
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2023 | 1,610 | 50 (+3.21%) | 100 |
29/05/2023 | 1,560 | 50 (+3.31%) | 59,200 |
26/05/2023 | 1,510 | 20 (+1.34%) | 100 |
25/05/2023 | 1,490 | -40 (-2.61%) | 59,400 |
24/05/2023 | 1,530 | -80 (-4.97%) | 129,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 7,300 | -13,650 | 44,360 | SSI | 12 tháng |
CTCB2214 | 1,110 | 110 (+11%) | 100,000 | 3,350 | 30,330 | ACBS | 8 tháng |
CTCB2216 | 1,610 | 50 (+3.21%) | 100 | 2,850 | 33,940 | HCM | 11 tháng |
CTCB2215 | 1,510 | 70 (+4.86%) | 1,100 | 3,850 | 32,540 | HCM | 9 tháng |
CTCB2301 | 1,450 | (0.00%) | 350 | 34,350 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,430 | (0.00%) | 83,500 | 7,500 | 90,300 | 11 tháng | |
CHPG2227 | 2,010 | 50 (+2.55%) | 209,300 | 21,550 | 1,050 | 24,520 | 11 tháng |
CMBB2215 | 1,570 | (0.00%) | 18,800 | 800 | 21,140 | 11 tháng | |
CMWG2215 | 480 | (0.00%) | 50,100 | 39,150 | -5,850 | 49,800 | 11 tháng |
CSTB2225 | 4,410 | 30 (+0.68%) | 7,400 | 27,800 | 7,300 | 29,320 | 11 tháng |
CTCB2216 | 1,610 | 50 (+3.21%) | 100 | 30,350 | 2,850 | 33,940 | 11 tháng |
CVHM2220 | 1,520 | (0.00%) | 55,800 | -2,200 | 65,600 | 11 tháng | |
CVRE2221 | 610 | 10 (+1.67%) | 100 | 27,850 | -4,650 | 34,940 | 11 tháng |
CACB2208 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 50,200 | 25,050 | 3,550 | 26,540 | 9 tháng |
CFPT2213 | 1,300 | (0.00%) | 83,500 | 9,000 | 87,500 | 9 tháng | |
CHPG2226 | 1,870 | (0.00%) | 21,550 | 2,050 | 23,240 | 9 tháng | |
CMBB2214 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 300 | 18,800 | 1,800 | 19,940 | 9 tháng |
CMSN2215 | 150 | (0.00%) | 71,900 | -30,100 | 103,500 | 9 tháng | |
CMWG2214 | 270 | (0.00%) | 55,200 | 39,150 | -7,350 | 49,200 | 9 tháng |
CSTB2224 | 4,280 | -210 (-4.68%) | 500 | 27,800 | 7,800 | 28,560 | 9 tháng |
CTCB2215 | 1,510 | 70 (+4.86%) | 1,100 | 30,350 | 3,850 | 32,540 | 9 tháng |
CVHM2219 | 1,300 | (0.00%) | 55,800 | -200 | 62,500 | 9 tháng | |
CVIB2201 | 2,290 | 200 (+9.57%) | 300 | 21,350 | 2,180 | 23,452 | 9 tháng |
CVNM2212 | 260 | (0.00%) | 67,300 | -13,260 | 82,604 | 9 tháng | |
CVPB2214 | 960 | 20 (+2.13%) | 47,900 | 19,450 | 2,450 | 20,840 | 9 tháng |
CVRE2220 | 570 | (0.00%) | 27,850 | -2,150 | 32,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |