Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTCB2212)

CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

20

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY10

KLGD736,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,900

Giá thực hiện44,000

Hòa vốn **44,080

S-X *-10,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2212: CFPT2509 DP1 GAS KSB
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403690 (0.00%)29,450ACBS12 tháng
CTCB2404890 (0.00%)1,00029,450MBS9 tháng
CTCB2406210-30 (-12.50%)800-1,97929,029KIS7 tháng
CTCB25011,410-130 (-8.44%)1,3002,00026,820VPBankS7 tháng
CTCB25021,20070 (+6.19%)13,2002,00026,400SSI5 tháng
CTCB25031,65040 (+2.48%)1,10029,300SSI10 tháng
CTCB25041,14020 (+1.79%)1,2001,50031,340BSI12 tháng
CTCB25051,080 (0.00%)-40028,560VCI6 tháng
CTCB25061,08030 (+2.86%)356,0001,00029,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240435010 (+2.94%)16,60024,250-75026,4009 tháng
CFPT24022,350 (0.00%)600112,000-22,064143,3999 tháng
CHPG2406590-10 (-1.67%)1,20025,500-2,50030,36012 tháng
CHPG240840010 (+2.56%)2,30025,500-1,50028,6009 tháng
CMBB240563040 (+6.78%)49,80023,55096024,7809 tháng
CMSN240418050 (+38.46%)273,70060,500-18,50079,7209 tháng
CMWG240676020 (+2.70%)1,30059,800-6,20069,0409 tháng
CSTB24091,45020 (+1.40%)22,30040,1004,10041,8009 tháng
CVHM24063,240-100 (-2.99%)40061,20011,20062,9609 tháng
CVIB2406260-10 (-3.70%)21,20017,650-62519,2769 tháng
CVIC24056,000680 (+12.78%)4,50065,70022,70067,0009 tháng
CVNM240616010 (+6.67%)37,00056,900-11,56469,0999 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)93,30016,700-4,30021,2809 tháng
CVRE24061,110-70 (-5.93%)2,60022,5503,55023,4409 tháng
CACB25021,220-10 (-0.81%)20024,250-3,75030,44015 tháng
CACB2503770 (0.00%)60024,250-2,75028,54010 tháng
CACB250414020 (+16.67%)80,60024,250-1,75026,2805 tháng
CFPT2502280 (0.00%)2,300112,000-58,000172,80010 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)1,200112,000-68,000187,00015 tháng
CFPT250460 (0.00%)29,300112,000-48,000160,6005 tháng
CHPG250330020 (+7.14%)16,30025,500-1,50027,6005 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)24,80025,500-3,50031,00010 tháng
CHPG25051,69010 (+0.60%)60025,500-4,50033,38015 tháng
CMBB25021,680180 (+12%)82,50023,5502,69823,7755 tháng
CMBB25031,950130 (+7.14%)1,10023,55096025,98310 tháng
CMBB25042,460120 (+5.13%)11,00023,5509127,73915 tháng
CMSN250250 (0.00%)92,80060,500-12,50073,2505 tháng
CMSN250372090 (+14.29%)1,40060,500-14,50078,60010 tháng
CMWG250255040 (+7.84%)27,50059,800-20062,7505 tháng
CMWG25031,42060 (+4.41%)1,70059,800-3,20070,10010 tháng
CMWG25041,88050 (+2.73%)1,40059,800-6,20075,40015 tháng
CSTB25032,79080 (+2.95%)23,00040,1005,10040,5805 tháng
CSTB25043,15010 (+0.32%)1,10040,1002,10044,30010 tháng
CTCB25021,20070 (+6.19%)13,20026,0002,00026,4005 tháng
CTCB25031,65040 (+2.48%)1,10026,00029,30010 tháng
CVHM25013,92030 (+0.77%)1,90061,20019,20061,6005 tháng
CVHM25023,870-80 (-2.03%)13,90061,20016,20064,35010 tháng
CVIB250170 (0.00%)4,20017,650-1,58719,3725 tháng
CVIB2502550-10 (-1.79%)1,10017,650-2,54921,25710 tháng
CVIC25015,180450 (+9.51%)116,20065,70025,70065,9005 tháng
CVIC25024,690440 (+10.35%)42,80065,70025,70063,45010 tháng
CVNM250114020 (+16.67%)24,90056,900-7,59565,1895 tháng
CVNM250254010 (+1.89%)12,20056,900-8,58868,16610 tháng
CVNM25031,06020 (+1.92%)20056,900-11,56473,72215 tháng
CVPB2501450 (0.00%)1,20016,700-3,30020,90010 tháng
CVPB250280010 (+1.27%)1,10016,700-4,30022,60015 tháng
CVPB250380-10 (-11.11%)1,00016,700-2,30019,1605 tháng
CVRE25022,930-150 (-4.87%)25,20022,5505,55022,8605 tháng
CVRE25032,980-240 (-7.45%)6,90022,5504,55023,96010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2023
Ngày đáo hạn:31/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:44,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate