Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTCB2212)
CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13
90
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,780
Thấp nhất NY50
KLGD115,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn94
Giá CK cơ sở30,200
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **44,360
S-X *-13,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/05/2023 | 90 | (0.00%) | 115,900 |
26/05/2023 | 90 | (0.00%) | 35,500 |
25/05/2023 | 90 | 10 (+12.50%) | 52,200 |
24/05/2023 | 80 | -10 (-11.11%) | 168,500 |
23/05/2023 | 90 | -10 (-10%) | 250,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 115,900 | -13,800 | 44,360 | SSI | 12 tháng |
CTCB2214 | 1,000 | 30 (+3.09%) | 557,800 | 3,200 | 30,000 | ACBS | 8 tháng |
CTCB2216 | 1,560 | 50 (+3.31%) | 59,200 | 2,700 | 33,740 | HCM | 11 tháng |
CTCB2215 | 1,440 | 40 (+2.86%) | 3,500 | 3,700 | 32,260 | HCM | 9 tháng |
CTCB2301 | 1,450 | (0.00%) | 200 | 34,350 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 320 | -10 (-3.03%) | 481,400 | 83,100 | -6,900 | 93,200 | 12 tháng |
CMBB2211 | 70 | -10 (-12.50%) | 434,600 | 18,750 | -8,250 | 27,280 | 12 tháng |
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 115,900 | 30,200 | -13,800 | 44,360 | 12 tháng |
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 741,700 | 55,500 | -6,500 | 63,840 | 12 tháng |
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | 166,400 | 19,350 | -5,294 | 25,124 | 12 tháng |
CVRE2216 | 280 | (0.00%) | 1,361,100 | 27,700 | -3,300 | 32,120 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |